-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========chịu đựng, chịu được, kéo dài, tồn tại==========chịu đựng, chịu được, kéo dài, tồn tại=====Dòng 22: Dòng 20: =====Chịu đựng, chịu được==========Chịu đựng, chịu được=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Last,persist,stay,remain,abide,prevail,survive,continue,hold,live (on),Colloq go the distance: Her fame asa poet will endure.=====+ =====verb=====- + :[[abide]] , [[accustom]] , [[allow]] , [[bear the brunt]] , [[be patient with]] , [[brave]] , [[brook]] , [[cope with]] , [[countenance]] , [[eat]] , [[encounter]] , [[experience]] , [[face]] , [[feel]] , [[go through]] , [[grin and bear it]] , [[hang in]] , [[keep up]] , [[know]] , [[live out]] , [[live through]] , [[meet with]] , [[never say die]] , [[permit]] , [[put up with]] , [[repress feelings]] , [[resign oneself]] , [[ride out ]]* , [[sit through]] , [[stand]] , [[stick]] , [[stick it out]] , [[stomach ]]* , [[subject to]] , [[submit to]] , [[suffer]] , [[support]] , [[sustain]] , [[swallow ]]* , [[take]] , [[take it ]]* , [[take patiently]] , [[tolerate]] , [[undergo]] , [[weather]] , [[withstand]] , [[be]] , [[be left]] , [[be long lived]] , [[be timeless]] , [[bide]] , [[carry on]] , [[carry through]] , [[cling]] , [[exist]] , [[go on]] , [[hang on ]]* , [[have no end]] , [[hold]] , [[hold on]] , [[hold out]] , [[keep on]] , [[last]] , [[linger]] , [[live]] , [[live on]] , [[outlast]] , [[outlive]] , [[perdure]] , [[persist]] , [[prevail]] , [[remain]] , [[run on]] , [[stay]] , [[stay on]] , [[stick to]] , [[superannuate]] , [[survive]] , [[wear]] , [[wear on]] , [[wear well]] , [[sweat out]]* , [[tough out]]* , [[accept]] , [[bear]] , [[go]] , [[stomach]] , [[swallow]] , [[continue]] , [[bear up]] , [[hold up]] , [[stand up]] , [[goon]] , [[strengthen]] , [[toughen]]- =====Stand,abide, tolerate, face,survive,withstand, bear,weather,take (it), suffer,stomach, undergo,hold out(against),Colloq hang in (there), stickorsweat(itor something)out: He endured the pressure of his job as longas he could.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Suffer,undergo, bear,face,stand,putupwith,stomach,take: Consider the tyranny that Europe endured underHitler.=====+ :[[discontinue]] , [[falter]] , [[succumb]] , [[surrender]] , [[yield]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====V.=====+ - =====Tr. undergo (a difficulty,hardship,etc.).=====+ - + - =====Tr. atolerate (a person) (cannot endure him). b (esp. with neg.;foll. by to + infin.) bear.=====+ - + - =====Intr. remain in existence; last.4 tr. submit to.=====+ - + - =====Endurable adj. endurability n. enduringlyadv.[ME f. OF endurer f. L indurare harden (as IN-(2),durushard)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=endure endure]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=endure endure]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abide , accustom , allow , bear the brunt , be patient with , brave , brook , cope with , countenance , eat , encounter , experience , face , feel , go through , grin and bear it , hang in , keep up , know , live out , live through , meet with , never say die , permit , put up with , repress feelings , resign oneself , ride out * , sit through , stand , stick , stick it out , stomach * , subject to , submit to , suffer , support , sustain , swallow * , take , take it * , take patiently , tolerate , undergo , weather , withstand , be , be left , be long lived , be timeless , bide , carry on , carry through , cling , exist , go on , hang on * , have no end , hold , hold on , hold out , keep on , last , linger , live , live on , outlast , outlive , perdure , persist , prevail , remain , run on , stay , stay on , stick to , superannuate , survive , wear , wear on , wear well , sweat out* , tough out* , accept , bear , go , stomach , swallow , continue , bear up , hold up , stand up , goon , strengthen , toughen
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ