-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm nghĩa)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khác=====+ =====khác=====- =====khác nhau=====+ =====khác nhau==========đa dạng==========đa dạng=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Different,varied, diversified,multiform,various,assorted,mixed, miscellaneous; distinctive,distinct, separate,varying,discrete,dissimilar,differing,divergent,heterogeneous: Diverse subjects are available for study.=====+ =====adjective=====- ===Oxford===+ :[[assorted]] , [[contradictory]] , [[contrary]] , [[contrasted]] , [[contrasting]] , [[contrastive]] , [[differing]] , [[discrete]] , [[disparate]] , [[dissimilar]] , [[distant]] , [[distinct]] , [[divergent]] , [[diversified]] , [[diversiform]] , [[incommensurable]] , [[like night and day]] , [[manifold]] , [[miscellaneous]] , [[mixed bag ]]* , [[multifarious]] , [[opposite]] , [[separate]] , [[several]] , [[sundry]] , [[unalike]] , [[unequal]] , [[unlike]] , [[varied]] , [[varying]] , [[variant]] , [[various]] , [[divers]] , [[heterogeneous]] , [[mixed]] , [[motley]] , [[multiform]] , [[variegated]] , [[different]] , [[multiplex]] , [[protean]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Unlike in nature or qualities; varied.=====+ =====adjective=====- + :[[alike]] , [[conforming]] , [[identical]] , [[like]] , [[parallel]] , [[similar]] , [[uniform]]- =====Diversely adv.[ME (as DIVERS)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=diverse diverse]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=diverse diverse]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 08:41, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- assorted , contradictory , contrary , contrasted , contrasting , contrastive , differing , discrete , disparate , dissimilar , distant , distinct , divergent , diversified , diversiform , incommensurable , like night and day , manifold , miscellaneous , mixed bag * , multifarious , opposite , separate , several , sundry , unalike , unequal , unlike , varied , varying , variant , various , divers , heterogeneous , mixed , motley , multiform , variegated , different , multiplex , protean
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ