-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Rắc rối, phức tạp==========Rắc rối, phức tạp=====- =====Bị mắc míu, bị liên luỵ,bọdính líu, bị dính dáng=====+ =====Bị mắc míu, bị liên luỵ, bị dính líu, bị dính dáng==========Để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì...)==========Để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì...)=====21:32, ngày 6 tháng 3 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- byzantine , complex , confusing , convoluted , difficult , elaborate , gordian , high-tech , intricate , knotty * , labyrinthine , mazy , muddled , ramified , sophisticated , tangled , tortuous , winding , affected , caught , concerned , eat sleep and breathe , embarrassed , embroiled , enmeshed , entangled , hooked , immersed in , incriminated , interested , into , knee-deep in , mixed up in , mixed up with , occupied , participating , taking part in , up to here in , up to one’s neck in , complicated , daedal , daedalian , involute , knotty , absorbed , immersed , preoccupied
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ