-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: =====Cẩn thận; tỉ mỉ; chu đáo==========Cẩn thận; tỉ mỉ; chu đáo=====- =====He's a slow worker but very thorough=====+ ::[[He's]] [[a]] [[slow]] [[worker]] [[but]] [[very]] [[thorough]]=====Nó là một người làm việc chậm chạp nhưng rất cẩn thận==========Nó là một người làm việc chậm chạp nhưng rất cẩn thận=====03:35, ngày 10 tháng 6 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all-out , complete , exhaustive , full-dress , intensive , thoroughgoing , thoroughpaced , blow-by-blow , circumstantial , full , minute , particular , absolute , arrant , consummate , crashing , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , total , unbounded , unequivocal , unlimited , unmitigated , unqualified , unrelieved , unreserved , accurate , all-encompassing , careful , comprehensive , detailed , exact , extreme , finished , ingrained , meticulous , painstaking , profound , thoroughly , utter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ