-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 23: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(máy tính ) trigơ=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 91: Dòng 94: :[[block]] , [[check]] , [[halt]] , [[stop]]:[[block]] , [[check]] , [[halt]] , [[stop]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khởi động
- Schmitt trigger
- bộ khởi động Schmitt
- trigger box
- hộp khởi động
- trigger circuit
- bộ phận khởi động
- trigger circuit
- mạch khởi động
- trigger contacts
- tiếp điểm khởi động
- trigger current
- dòng khởi động
- trigger diode
- đi-ốt khởi động
- trigger gate
- cửa khởi động
- trigger relay
- rơle khởi động
- trigger switch
- chuyển mạch khởi động
- trigger switch
- công tắc khởi động
- trigger wheel
- bánh khởi động
- trigger wheel
- bánh xe khởi động
- trigger-started type
- loại khởi động bằng nút bấm (chấn lưu)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- activate , bring about , cause , elicit , generate , give rise to , produce , prompt , provoke , set in motion , set off , spark , start , bring , bring on , effect , effectuate , induce , ingenerate , lead to , make , occasion , result in , secure , stir , touch off , egg on , excite , foment , galvanize , goad , impel , incite , inflame , inspire , instigate , motivate , move , pique , prick , prod , propel , spur , stimulate , work up , initiate , lever , release
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ