-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">θrɛt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">θret</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blackmail , bluff , commination , fix , foreboding , foreshadowing , fulmination , hazard , impendence , intimidation , menace , omen , peril , portent , presage , risk , thunder , writing on the wall * , forewarning , thundercloud , sword of damocles , anathema , caveat , coercion , comminution , constraint , danger , denunciation , duress , jeopardy , minacity , saber rattling , threatening , ultimatum , warning
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ