-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi...))
Dòng 70: Dòng 70: ::[[to]] [[have]] [[a]] [[good]] [[head]] [[of]] [[hair]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[good]] [[head]] [[of]] [[hair]]::có mái tóc dầy phủ trên đầu::có mái tóc dầy phủ trên đầu- ::[[neither]] [[hide]] [[nor]] [[hair]] [[of]] [[sb/sth]]+ ::[[neither]] [[hide]] [[nor]] [[hair]] [[of]] [[sb]]/[[sth]]::không có dấu vết của ai/ cái gì::không có dấu vết của ai/ cái gì::[[to]] [[tear]] [[one's]] [[hair]]::[[to]] [[tear]] [[one's]] [[hair]]15:39, ngày 10 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
(thông tục) nổi cáu, mất bình tĩnh
- to make somebody's hair curl
- làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ