-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa)n (sua)
Dòng 36: Dòng 36: =====đầm chặt==========đầm chặt=====- ::[[degree]] ([[of]]consolidation)+ ::[[degree]] ([[of]][[consolidation]])::độ đầm chặt::độ đầm chặt::self-consolidation [[of]] filled-up [[soil]]::self-consolidation [[of]] filled-up [[soil]]Dòng 42: Dòng 42: ::[[soil]] [[consolidation]]::[[soil]] [[consolidation]]::sự đầm chặt đất::sự đầm chặt đất+ + =====gia cố==========gia cố=====05:13, ngày 23 tháng 10 năm 2009
Chuyên ngành
Kinh tế
sự hợp nhất
- complete consolidation
- sự hợp nhất hoàn toàn
- consolidation by lease
- sự hợp nhất thuê mướn
- consolidation by merger
- sự hợp nhất để củng cố
- consolidation of action
- sự hợp nhất tố tụng
- consolidation purchase
- sự hợp nhất mua
- full consolidation
- sự hợp nhất đầy đủ
- full consolidation
- sự hợp nhất hoàn toàn
- global consolidation
- sự hợp nhất toàn diện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alliance , amalgamation , association , coadunation , coalition , compression , concentration , condensation , federation , fusion , incorporation , melding , mergence , merger , merging , reinforcement , solidification , strengthening , unification , union , unity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ