-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: =====Sự tác hại trở lại==========Sự tác hại trở lại=====::'[[ri:k˜il]]::'[[ri:k˜il]]- ::nội động từ+ ===nội động từ========Dội lại, nảy lại; giật (súng); bật lên (lò xo)==========Dội lại, nảy lại; giật (súng); bật lên (lò xo)=====10:51, ngày 5 tháng 1 năm 2010
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- backfire , balk , blanch , blench , blink , carom , cringe , demur , dodge , draw back , duck , falter , flinch , hesitate , jerk , kick , pull back , quail , quake , react , rebound , reel , resile , shake , shirk , shrink , shudder , shy away , spring , start , step back , stick , stickle , swerve , tremble , turn away , waver , wince , withdraw , shy , backlash , reecho , retreat , reverberate , reverse
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ