-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ::[[radioactive]] [[fall-out]]::[[radioactive]] [[fall-out]]::bụi phóng xạ::bụi phóng xạ+ từ đồng nghĩa: radio-active+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành===== Xây dựng====== Xây dựng===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phóng xạ
- alpha radioactive
- phóng xạ anpha
- half-life radioactive
- chu kỳ phóng xạ
- law of radioactive decay
- định luật phân rã phóng xạ
- law of radioactive diaplace-ment
- định luật chuyển vị phóng xạ
- man-made radioactive element
- nguyên tố phóng xạ nhân tạo
- man-made radioactive material
- chất phóng xạ nhân tạo
- natural radioactive background
- phông phóng xạ tự nhiên
- natural radioactive decay
- phân rã phóng xạ tự nhiên
- natural radioactive element
- nguyên tố phóng xạ tự nhiên
- radioactive aerosol
- son khí phóng xạ
- radioactive ash
- tro phóng xạ
- radioactive change
- biến đổi phóng xạ
- radioactive change
- vật phóng xạ
- radioactive constant
- hằng số phóng xạ
- radioactive contamination
- sự biến đổi phóng xạ
- radioactive dating
- sự nhiễm phóng xạ
- radioactive decay
- phân rã phóng xạ
- radioactive decay constant
- hằng số phân rã phóng xạ
- radioactive decay heat
- nhiệt lượng phân rã phóng xạ
- radioactive decay rate
- sự phân rã phóng xạ
- radioactive dust
- bụi phóng xạ
- radioactive earth
- đất phóng xạ
- radioactive effluent
- dòng thải phóng xạ
- radioactive element
- dãy phân rã phóng xạ
- radioactive element
- nguyên tố phóng xạ
- radioactive equilibrium
- sự cân bằng phóng xạ
- radioactive fallout
- bụi phóng xạ
- radioactive fallout
- mưa phóng xạ
- radioactive family
- dãy phóng xạ
- radioactive heat
- nhiệt phóng xạ
- radioactive indicator
- chỉ thị phóng xạ
- radioactive ion implantation
- sự cấy ion phóng xạ
- radioactive isotope
- chất đồng vị phóng xạ
- radioactive isotope
- đồng vị phóng xạ
- radioactive labeling
- sự đánh dấu phóng xạ
- radioactive labelling
- sự đánh dấu phóng xạ
- radioactive leak detection
- dò chỗ rò phóng xạ
- radioactive leak detection
- tìm rò phóng xạ
- radioactive level gauge
- máy đo mức phóng xạ
- radioactive log
- biểu đồ phóng xạ
- radioactive log
- carota phóng xạ
- radioactive log
- log phóng xạ (kỹ thuật đo)
- radioactive logging
- carôta phóng xạ
- radioactive materials
- vật liệu phóng xạ
- radioactive method
- phương pháp phóng xạ
- radioactive pollution
- sự nhiễm phóng xạ
- radioactive pollution
- sự ô nhiễm phóng xạ
- radioactive product
- sản vật phóng xạ
- radioactive purity
- độ tinh khiết phóng xạ
- radioactive radiation
- sự phóng xạ
- radioactive radiation
- tia phóng xạ
- radioactive rays
- tia phóng xạ
- radioactive rock
- đá phóng xạ
- radioactive secondary beam
- tia phóng xạ thứ cấp
- radioactive series
- dãy phân rã phóng xạ
- radioactive series
- dãy phóng xạ
- radioactive standard
- mẫu chuẩn phóng xạ
- radioactive substance
- chất phóng xạ
- radioactive tracer
- chất đánh dấu phóng xạ
- radioactive transformation
- chuyển hóa phóng xạ
- radioactive transformation series
- dãy biến đổi phóng xạ
- radioactive waste
- chất thải phóng xạ
- radioactive water
- nước phóng xạ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ