-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: =====Làm lốm đốm, làm có vệt==========Làm lốm đốm, làm có vệt=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[freak]] [[out]]=====+ ::bực mình==Chuyên ngành====Chuyên ngành==18:01, ngày 27 tháng 7 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aberration , abortion , anomaly , chimera , curiosity , geek * , grotesque , malformation , miscreation , misshape , monster , monstrosity , mutant , mutation , oddity , queer , rarity , sport , weirdo * , caprice , conceit , crochet , fad , fancy , folly , humor , megrim , quirk , turn , twist , vagary , whimsy , addict , aficionado , buff , bug * , devotee , enthusiast , fan , fanatic , fiend * , maniac , nut * , zealot , bug , bee , boutade , impulse , notion , whim , bizarre , capriccio , crotchet , eccentric , fiend , fleck , flimflam , frolic , geek , lusus naturae , prank , rave , whimsey , whimsicality
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ