-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">rekə'mend</font>'''/==========/'''<font color="red">rekə'mend</font>'''/=====Dòng 26: Dòng 24: ::[[to]] [[recommend]] [[something]] [[to]] [[someone's]] [[care]]::[[to]] [[recommend]] [[something]] [[to]] [[someone's]] [[care]]::gửi gắm vật gì cho ai trông nom hộ::gửi gắm vật gì cho ai trông nom hộ+ =====Khuyến nghị=====+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ed: [[recommended]]*V-ed: [[recommended]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm cho người ta mến, làm cho có cảm tưởng tốt về (ai, cái gì)
- her gentleness recommends her
- tính hiền lành của chị làm người ta mến (có cảm tưởng tốt về) chị
- a plan with nothing to recommend it
- một kế hoạch không có tí nào sức hấp dẫn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acclaim , advance , advocate , applaud , back , be all for , be satisfied with , celebrate , commend , compliment , confirm , counsel , endorse , enjoin , esteem , eulogize , exalt , exhort , extol , favor , front for , glorify , go on record for , hold up , justify , laud , magnify , plug * , praise , prescribe , prize , propose , put forward , put in a good word , put on to , sanction , second , speak highly of , speak well of , stand by , steer , suggest , think highly of , uphold , urge , value , vouch for , champion , get behind , plump for , side with , stand behind , advise , encourage , entrust , refer , tout
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ