-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 26: Dòng 26: ===Từ trái nghĩa======Từ trái nghĩa========verb==========verb=====- :[[approve]] , [[authorize]] , [[enforce]]+ :[[approve]] , [[authorize]] , [[enforce]] , [[keep]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abjure , abolish , abrogate , annul , back out of , backpedal , call back , call off , countermand , counterorder , declare null and void , deny , disclaim , dismantle , dismiss , disown , erase , expunge , forswear , invalidate , lift , negate , nix * , nullify , obliterate , quash * , recall , recant , remove , renounce , repeal , repudiate , rescind , retract , reverse , rub out * , scrub * , set aside , vacate , void , wipe out * , withdraw , cancel , check , renege , restrain , vitiate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ