-
(Khác biệt giữa các bản)(bổ xung nghĩa)
Dòng 12: Dòng 12: =====Tháo vát, xốc vác, xông xáo, năng nổ==========Tháo vát, xốc vác, xông xáo, năng nổ=====+ =====quyết đoán, táo bạo, mạnh mẽ đầy nghị lực (Assertive, bold, and energetic)=====+ http://www.thefreedictionary.com/aggressive==Chuyên ngành====Chuyên ngành==08:28, ngày 1 tháng 3 năm 2011
Thông dụng
Tính từ
quyết đoán, táo bạo, mạnh mẽ đầy nghị lực (Assertive, bold, and energetic)
http://www.thefreedictionary.com/aggressive
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advancing , antipathetic , assailing , attacking , barbaric , bellicose , combative , contentious , destructive , disruptive , disturbing , encroaching , hawkish , intruding , intrusive , invading , martial , militant , offensive , pugnacious , quarrelsome , rapacious , threatening , warlike , assertory , bold , brassy * , cheeky * , cocky * , come on * , domineering , dynamic , energetic , enterprising , flip * , forceful , fresh * , get up and go , go after , hard sell , imperious , masterful , nervy * , pushing , pushy , sassy , shooting from the hip , smart * , smart alecky , strenuous , tough , vigorous , zealous , belligerent , hostile , assertive , ambitious , flip , gladiatorial , intense , provocative , pugilistic , scrappy , self-asserting , taurine , truculent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ