-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: =====Con người==========Con người=====- + =====Nhân loại=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- animal , anthropoid , anthropological , anthropomorphic , biped , bipedal , civilized , creatural , ethnologic , ethological , fallible , fleshly , forgivable , hominal , hominid , hominine , humanistic , individual , mortal , personal , vulnerable , charitable , compassionate , humane , merciful , anthropical , anthropogenic , anthropomorphous , anthropopathic , earthborn , finite , humanoid , incarnate , mundane , sympathetic
noun
- being , biped , body , character , child , creature , individual , life , mortal , personage , soul , wight , homo , man , party , person , anthropoid , anthropomorphism , avatar , clone , earthling , embodiment , hominid , hominoid , homo sapiens , humanity , incarnation , mankind , personification , primate , woman
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ