-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red"></font>ɪmˈplaɪd/- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==05:30, ngày 3 tháng 5 năm 2011
=====/ɪmˈplaɪd/
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adumbrated , alluded to , allusive , connoted , constructive , figured , foreshadowed , hidden , implicit , indicated , indicative , indirect , inferential , inferred , inherent , insinuated , intended , involved , latent , lurking , meant , occult , parallel , perceptible , potential , significative , signified , suggested , symbolized , tacit , tacitly assumed , undeclared , understood , unexpressed , unsaid , unspoken , unuttered , wordless , assumed , hinted , intimated
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ