-
(Khác biệt giữa các bản)(,)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">ɛnˌθuziˈæstɪk</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">ɛnˌθuziˈæstɪk</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===07:12, ngày 28 tháng 8 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agog , animated , anxious , ardent , athirst , attracted , avid , bugged , concerned , crazy about * , devoted , dying to , eager , earnest , ebullient , exhilarated , exuberant , fanatical , fascinated , fervent , fervid , forceful , gaga , gone on , gung ho * , hearty , intent , keen , keyed up , lively , nutty * , obsessed , passionate , pleased , rabid , red-hot * , rhapsodic , spirited , tantalized , thrilled , titillated , unqualified , vehement , vigorous , wacky * , warm , wholehearted , willing , zealous , mad , afire , emotional , gung ho , impassioned , interested , perfervid
Từ trái nghĩa
adjective
- apathetic , disinterested , doubting , indifferent , lethargic , pessimistic , unenthusiastic , unexcited , weary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ