-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
Dòng 3: Dòng 3: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Loại ra, loại trừ=====+ =====Loại ra, loại trừ, loại bỏ, thải trừ==========(sinh vật học) bài tiết==========(sinh vật học) bài tiết=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annihilate , blot out * , bump off * , cancel , cast out , count out , cut out , defeat , discard , discharge , dismiss , dispense with , dispose of , disqualify , disregard , do away with , drive out , drop , eject , eradicate , erase , evict , exclude , expel , exterminate , get rid of , ignore , invalidate , kill , knock out * , leave out , liquidate , murder , omit , oust , phase out , put out , reject , rub out * , rule out , set aside , shut the door on , slay , stamp out * , take out , terminate , waive , waste , wipe out * , purge , remove , wipe out , bar , debar , except , keep out , shut out , evacuate , excrete , abolish , banish , decimate , dele , delete , destroy , expunge , exscind , extirpate , resect , sift , winnow out
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ