-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đẩy mạnh, sự xô đẩy===== ::to give a thrust ::đẩy mạnh =====Nhát đ...)
So với sau →00:41, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chống
- antifriction thrust bearing
- ổ đứng chống ma sát
- thrust block
- thanh chống
- thrust block
- trụ chống
- thrust reinforcement
- cốt thép chống cắt
- thrust washer
- vòng chống đẩy
- thrust washer
- vòng nêm chống đỡ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Push, shove, drive, force, impel, ram, jam, butt, propel,prod, urge, press; shoulder, jostle, elbow: A stranger thrustthis note into my hand. She thrust her way through the crowd. 2stab, plunge, stick, jab, poke; lunge: He thrust the daggerinto the man's back. She thrust at me with an ice pick. 3Usually, thrust upon. press (upon or on), impose (upon or on),force (upon or on), urge (upon or on): They were willing tohelp, but rather thought the problem had been thrust upon them.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ