-
(Khác biệt giữa các bản)(→Phương cứu chữa, lối thoát)(→thử)
Dòng 28: Dòng 28: ::[[there]] [[is]] [[no]] [[help]] [[for]] [[it]]::[[there]] [[is]] [[no]] [[help]] [[for]] [[it]]::chuyện này thật vô phương cứu chữa::chuyện này thật vô phương cứu chữa- ===thử========Phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống)==========Phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống)=====Dòng 39: Dòng 38: =====Bà bảo mẫu==========Bà bảo mẫu=====+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===08:35, ngày 20 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Chừng nào có thể đừng được thì tránh ở lâu; tránh ở lâu chừng nào hay chừng ấy
- to help oneself to sth
- tự tiện lấy cái gì, tự tiện dùng cái gì
- I hope you won't help yourself to my motorbike
- mong rằng anh đừng tự tiện lấy xe của tôi đi
- God/Heaven help sb
- cầu Chúa phù hộ cho ai
- to help a lame dog over a stile
- giúp ai trong cơn hoạn nạn
- a helping hand
- sự tiếp cứu, sự giúp đỡ
- so help me
- tôi xin thề
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Aid, assist, lend a hand, support, serve; succour: Let mehelp you carry that package, Mrs Smith. His charitable effortshave long helped the poor. 2 relieve, alleviate, mitigate,improve, facilitate, ease, better, remedy, cure: Complainingabout it won't help the situation.
Stop, refrain from, avoid,eschew, resist, keep from, forbear, escape: I know it was asecret but I couldn't help telling Sam.
Help oneself.appropriate, take, arrogate, commandeer, expropriate; steal,purloin, usurp, plagiarize, pirate, Colloq pinch, lift, Britnick, US boost: She helped herself to some money from the till.
Oxford
V. & n.
Provide (a person etc.) with the meanstowards what is needed or sought (helped me with my work; helpedme (to) pay my debts).
(foll. by up, down, etc.) assist orgive support to (a person) in moving etc. as specified (helpedher into the chair; helped him on with his coat).
(usu. with neg.) a tr. refrainfrom (can't help it; could not help laughing). b refl. refrainfrom acting (couldn't help himself).
Take without seeking help or permission. help a person out givea person help, esp. in difficulty. so help me (or help me God)(as an invocation or oath) I am speaking the truth.
Helper n.[OE helpan f. Gmc]
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Nguyễn Hưng Hải, Nguyễn Đỗ Đình Huy, Admin, DTN, Luong Nguy Hien, Khách, huynt, Hien Luong, Ngọc, Trần ngọc hoàng
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ