-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đường trục (chính)===== =====Đường ống, ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt)==...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">mein</font>'''/ =====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==12:56, ngày 9 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nhánh chính
Giải thích EN: The principal feeder for water, gas, electricity, or air entering or leaving a system.
Giải thích VN: Nhánh chính cho nước, ga, điện, hay không khí đi vào hay rời khỏi một hệ thống.
mạch
Giải thích VN: Mạch chính cung cập điện cho tất cả các mạch khác ;phần khuếch đại công suất chính trong máy khuếch đại.
- digital main network switching center (DMNSC)
- trung tâm chuyển mạch số chính
- digital main network switching centre (DMNSC)
- trung tâm chuyển mạch số chính
- main board
- bảng mạch chính
- main circuit
- mạch chính
- main circuit
- mạch điện chính
- main distributing frame
- bảng chuyển mạch chính
- main frame
- bảng chuyển mạch chính
- main joint
- mạch nối chính
- main line
- đường sắt huyết mạch
- main lode
- mạch chính
- main road
- đường huyết mạch
- main switch
- bộ chuyển mạch chính
- main trunk circuit
- mạch chính viễn thông
- main vein
- mạch chính
- main-board
- bảng mạch chủ
- main-line railroad
- đường huyết mạch
- main-line railway
- đường huyết mạch
- main-switching contacts
- công tắc chuyển mạch chính
- ring main
- mạch chính mắc vòng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Chief, primary, prime, (most) important, principal,cardinal, paramount, first, foremost, leading, pre-eminent,predominant, predominating, dominant, ranking, major;outstanding: The main cause of traffic deaths is drunkendriving. In Britain, the main street of a town is called 'theHigh Street'. We arrived late and missed the main entertainment.2 largest, biggest, greatest, strongest: The main part of thestrike force landed in Normandy.
Necessary, essential, basic,particular, fundamental, critical, crucial, vital: Economicrecovery is the main thrust of our programme for reform.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ