• (Khác biệt giữa các bản)
    (hiệp ước)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 22: Dòng 22:
    ::[[by]] [[private]] [[treaty]]
    ::[[by]] [[private]] [[treaty]]
    ::do thoả thuận riêng
    ::do thoả thuận riêng
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[Treating]]
     +
    *V-ed: [[Treated]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    02:07, ngày 17 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hiệp ước (sự thoả thuận chính thức giữa hai hay nhiều nước)
    a peace treaty
    một hiệp ước hoà bình
    to enter into a treaty; to make a treaty
    ký hiệp ước
    Sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng (giữa những người dân với nhau; nhất là trong mua bán tài sản); hợp đồng
    to be in treaty with someone for
    đang điều đình với ai để
    by private treaty
    do thoả thuận riêng

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hiệp định
    hiệp ước
    International Treaty
    hiệp ước quốc tế

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    điều ước
    international treaty
    điều ước quốc tế
    multilateral commercial treaty
    điều ước thương mại đa phương
    multilateral tax treaty
    điều ước thuế vụ đa phương
    multilateral treaty
    điều ước đa phương
    reciprocal treaty
    điều ước hỗ huệ
    tariff treaty
    điều ước thuế quan
    tax treaty
    điều ước thuế (ký kết giữa nước này với nước khác)
    Trademark Registration Treaty
    điều ước Đăng kí Nhãn hiệu Thương mại
    treaty of amity and commerce
    điều ước thông thương hữu hảo
    treaty of commerce and navigation
    điều ước thông thương và hàng hải
    treaty protection
    sự bảo vệ điều ước
    treaty wording
    văn bản, văn từ của điều ước, văn bản hợp đồng
    hiệp định
    barter treaty
    hiệp định đổi hàng
    bilateral investment treaty
    hiệp định đầu tư song phương
    treaty of commerce
    hiệp định thương mại
    hiệp ước
    bilateral treaty
    hiệp ước song phương
    cancellation of treaty
    sự hủy bỏ hiệp ước
    commercial and navigation treaty
    hiệp ước thông thương và hàng hải
    commercial treaty
    hiệp ước thương mại
    complementary treaty
    hiệp ước bổ sung
    contravention to treaty
    sự vi phạm hiệp ước
    denounce a treaty (to...)
    bãi bỏ một hiệp ước
    multilateral commercial treaty
    hiệp ước mậu dịch đa phương
    multilateral tax treaty
    hiệp ước thuế vụ đa phương
    multilateral treaty
    hiệp ước đa phương
    provisions of the treaty (the...)
    các điều khoản của hiệp ước
    quota-share treaty
    hiệp ước phân chia hạn ngạch
    tax treaty
    hiệp ước thuế (ký kết giữa nước này với nước khác)
    treaty of amity and commerce
    hiệp ước thông thương hữu hảo
    treaty of commerce and navigation
    hiệp ước thông thương và hàng hải
    treaty of economic cooperation
    hiệp ước hợp tác kinh tế
    Treaty of Rome
    Hiệp ước Rôma
    Treaty of Stockholm
    Hiệp ước Stockholm
    Treaty of Stockholm
    Hiệp ước Syockholm
    Treaty on International Commercial Law
    Hiệp ước Luật thương mại Quốc tế (Montevideo, 12.2.1889)
    treaty port
    cảng theo hiệp ước
    treaty powers
    các quyền hạn của hiệp ước
    treaty protection
    sự bảo vệ hiệp ước
    treaty ratification
    sự phê chuẩn hiệp ước
    unequal treaty
    hiệp ước bất bình đẳng
    sự thỏa thuận chính thức giữa quốc gia hiệp ước
    thỏa ước

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Pact, agreement, alliance, concordat, entente, covenant,deal, contract, compact, accord: They entered into a treaty notto violate each other's borders.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a formally concluded and ratified agreementbetween States.
    An agreement between individuals or parties,esp. for the purchase of property.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X