-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">grou</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==07:00, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Nội động từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Flourish, develop, increase, become larger or greater,enlarge, wax, swell, expand, broaden, thicken, spread, lengthen,multiply, burgeon or bourgeon, thrive, luxuriate, prosper,mature, ripen, bloom, flower, blossom, fructify, bear or yieldfruit: The seeds he had planted grew abundantly. The populationcontinues to grow. 2 develop, evolve, arise, issue, stem, spring(up), originate: A great friendship grew out of theirassociation.
Plant, cultivate, breed, nurture, raise,propagate, produce; sow: Cathcart grows sorghum where he usedto grow alfalfa.
Oxford
V.
(past grew; past part. grown) 1 intr. increase in size,height, quantity, degree, or in any way regarded as measurable(e.g. authority or reputation) (often foll. by in: grew instature).
Intr. a develop or exist as a living plant ornatural product. b develop in a specific way or direction(began to grow sideways). c germinate, sprout; spring up.
Intr. a becomegradually (grow rich; grow less). b (foll. by to + infin.) comeby degrees (grew to like it).
Intr. (foll. by into) a become,having grown or developed (the acorn has grown into a tall oak;will grow into a fine athlete). b become large enough for orsuited to (will grow into the coat; grew into her new job).
Tr. aproduce (plants, fruit, wood, etc.) by cultivation. b bringforth. c cause (a beard etc.) to develop.
Be the result ordevelopment of. grow together coalesce. grow up 1 a advance tomaturity. b (esp. in imper.) begin to behave sensibly.
Growable adj. [OE growan f.Gmc, rel. to GRASS, GREEN]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ