-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Ngoại động từ)
Dòng 52: Dòng 52: =====Để (râu, tóc...) mọc dài==========Để (râu, tóc...) mọc dài=====- ::[[to]] [[grow]] [[down]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[grow]] [[down]]=====::mọc ngược, mọc đầu xuống dưới::mọc ngược, mọc đầu xuống dưới- + ::Giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi- =====Giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi=====+ =====[[to]] [[grow]] [[downwards]]=====- ::[[to]] [[grow]] [[downwards]]+ ::giảm đi, bớt đi::giảm đi, bớt đi- ::[[big]] [[oaks]] [[from]] [[little]] [[acorns]] [[grow]]+ =====[[big]] [[oaks]] [[from]] [[little]] [[acorns]] [[grow]]=====::cái sẩy nẩy cái ung::cái sẩy nẩy cái ung- ::[[to]] [[grow]] [[on]] [[trees]]+ =====[[to]] [[grow]] [[on]] [[trees]]=====::nhiều, thừa thải::nhiều, thừa thải- ::[[to]] [[grow]] [[in]]+ =====[[to]] [[grow]] [[in]]=====::mọc vào trong::mọc vào trong- + ::Dính vào, cáu vào, khắc sâu vào- =====Dính vào, cáu vào, khắc sâu vào=====+ ::Ăn sâu vào- + =====[[to]] [[grow]] [[on]] ([[upon]])=====- =====Ăn sâu vào=====+ - ::[[to]] [[grow]] [[on]] ([[upon]])+ ::nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến::nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến- ::[[the]] [[new]] [[way]] [[of]] [[life]] [[grows]] [[upon]] [[him]]+ :::[[the]] [[new]] [[way]] [[of]] [[life]] [[grows]] [[upon]] [[him]]- ::lối sống mới đã thấm sâu vào anh ấy+ :::lối sống mới đã thấm sâu vào anh ấy- + ::Ngày càng thích hơn- =====Ngày càng thích hơn=====+ :::[[the]] [[piece]] [[of]] [[music]] [[grows]] [[upon]] [[me]]- ::[[the]] [[piece]] [[of]] [[music]] [[grows]] [[upon]] [[me]]+ :::càng nghe bản nhạc ấy tôi càng thấy thích- ::càng nghe bản nhạc ấy tôi càng thấy thích+ =====[[To]] [[grow]] [[out]] [[of]]=====- + ::Nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ- =====To grow out of=====+ ::Bỏ (thói quen)- + :::[[to]] [[grow]] [[out]] [[of]] [[a]] [[bad]] [[habit]]- =====Nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ=====+ :::bỏ một thói xấu- + ::Quá, vượt quá (khổ, cỡ)- =====Bỏ (thói quen)=====+ :::[[to]] [[grow]] [[out]] [[of]] [[knowledge]]- ::[[to]] [[grow]] [[out]] [[of]] [[a]] [[bad]] [[habit]]+ :::lớn quá không nhận ra được nữa- ::bỏ một thói xấu+ =====[[to]] [[grow]] [[to]]=====- + - =====Quá, vượt quá (khổ, cỡ)=====+ - ::[[to]] [[grow]] [[out]] [[of]] [[knowledge]]+ - ::lớn quá không nhận ra được nữa+ - ::[[to]] [[grow]] [[to]]+ ::đạt tới, tới, lên tới::đạt tới, tới, lên tới- ::[[to]] [[grow]] [[to]] [[manhood]]+ :::[to]] [[grow]] [[to]] [[manhood]]- ::tới tuổi trưởng thành+ :::tới tuổi trưởng thành- ::[[to]] [[grow]] [[up]]+ =====[[to]] [[grow]] [[up]]=====::lớn lên, trưởng thành::lớn lên, trưởng thành- ::[[to]] [[be]] [[grown]] [[up]]+ =====[[to]] [[be]] [[grown]] [[up]]=====::đến tuổi trưởng thành, lớn lên::đến tuổi trưởng thành, lớn lên+ ::Nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...)- =====Nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...)========Hình thái từ======Hình thái từ===*Ving :[[growing]]*Ving :[[growing]]07:11, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Nội động từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Flourish, develop, increase, become larger or greater,enlarge, wax, swell, expand, broaden, thicken, spread, lengthen,multiply, burgeon or bourgeon, thrive, luxuriate, prosper,mature, ripen, bloom, flower, blossom, fructify, bear or yieldfruit: The seeds he had planted grew abundantly. The populationcontinues to grow. 2 develop, evolve, arise, issue, stem, spring(up), originate: A great friendship grew out of theirassociation.
Plant, cultivate, breed, nurture, raise,propagate, produce; sow: Cathcart grows sorghum where he usedto grow alfalfa.
Oxford
V.
(past grew; past part. grown) 1 intr. increase in size,height, quantity, degree, or in any way regarded as measurable(e.g. authority or reputation) (often foll. by in: grew instature).
Intr. a develop or exist as a living plant ornatural product. b develop in a specific way or direction(began to grow sideways). c germinate, sprout; spring up.
Intr. a becomegradually (grow rich; grow less). b (foll. by to + infin.) comeby degrees (grew to like it).
Intr. (foll. by into) a become,having grown or developed (the acorn has grown into a tall oak;will grow into a fine athlete). b become large enough for orsuited to (will grow into the coat; grew into her new job).
Tr. aproduce (plants, fruit, wood, etc.) by cultivation. b bringforth. c cause (a beard etc.) to develop.
Be the result ordevelopment of. grow together coalesce. grow up 1 a advance tomaturity. b (esp. in imper.) begin to behave sensibly.
Growable adj. [OE growan f.Gmc, rel. to GRASS, GREEN]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ