-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tiêm===== =====Chất tiêm, thuốc tiêm===== =====Mũi tiêm, phát tiêm===== =====(kỹ thu...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">in'dʤekʃn</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==10:42, ngày 3 tháng 1 năm 2008
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
sự tiêm nhập
- concordant injection
- sự tiêm nhập chỉnh hợp
- lit-par-lit injection
- sự tiêm nhập từng lớp
- ribbon injection
- sự tiêm nhập dạng dải
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự phun
- air blast injection
- sự phun thổi không khí
- beam injection
- sự phun chùm
- brine injection
- sự (phun) cấp nước muối
- cement injection
- sự phun xi măng
- chemical injection
- sự phun chất hóa học
- clay injection
- sự phun đất sét
- control injection
- sự phun kiểm tra
- direct injection
- sự phun trực tiếp
- external injection
- sự phun ngoài
- first injection
- sự phun lần đầu (tranzito)
- fluid injection
- sự phun chất lỏng
- forced injection
- sự phun có áp
- fuel injection
- sự phun nhiên liệu
- fuel injection (FI)
- sự phun nhiên liệu
- gas injection
- sự phun khí
- high pressure gas injection
- sự phun khí áp suất cao
- high-level injection
- sự phun mức cao
- hydraulic injection
- sự phun thủy lực
- injection of cement
- sự phun ximăng
- injection of chemicals
- sự phun chất hóa học
- injection of grout
- sự phun vữa
- integral injection
- sự phun tích hợp
- jet injection
- sự phun tia
- k-jetronic fuel injection
- sự phun nhiên liệu K-Jetronic
- legato injection
- sự phun liên tục
- liquid injection
- sự phun lỏng
- liquid refrigerant injection
- sự phun môi chất lạnh lỏng
- low-level injection
- sự phun mức thấp
- mechanical injection
- sự phun cơ học
- mortar injection
- sự phun vữa
- natural injection
- sự phun tự nhiên
- oil injection
- sự phun dầu
- pressure injection
- sự phun bằng áp suất
- second harmonic injection
- sự phun sóng hài bậc hai
- solid injection
- sự phun bột
- solid injection
- sự phun cơ học
- solid injection
- sự phun hạt
- steam injection
- sự phun cấp hơi nước
- steam injection
- sự phun hơi nước
- waste injection
- sự phun chất thải (vào hang)
- water injection
- sự phun nước
- water injection
- sự phun nước vào (khai thác dầu)
- wax injection or lancing
- sự phun sáp chống ăn mòn
sự tiêm
- concordant injection
- sự tiêm nhập chỉnh hợp
- lit-par-lit injection
- sự tiêm nhập từng lớp
- ribbon injection
- sự tiêm nhập dạng dải
- signal injection
- sự tiêm tín hiệu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ