-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đập nước (bức tường hoặc vật chắn được xây ngang qua sông để điều khiển ho...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">wi </font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 07:31, ngày 4 tháng 6 năm 2008
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
đập (tràn)
- automatic weir
- đập tràn tự động
- cipoletti weir
- đập tràn xipoleti (hình thang)
- clear overflow weir
- đập tràn không chìm
- compound weir
- đập tràn (cửa) đa giác
- contracted weir
- đập tràn thắt
- contracted weir
- đập tràn co hẹp
- drowned weir
- đập tràn ngập lặng
- flat-crested weir
- đập tràn có đỉnh phẳng
- flat-crested weir
- đập tràn đỉnh phẳng
- free-flow weir
- đập tràn không chìm
- measuring weir
- đập tràn đo thủy văn
- overflow weir
- đập tràn ngập lặng
- overflow weir
- đập tràn cột nước thấp
- partial drowned weir
- đập tràn chìm một phần
- partially drowned weir
- đập tràn chìm một phần
- rectangular weir
- đập tràn (cửa) chữ nhật
- round-crested weir
- đập tràn đỉnh cong
- self-adjusting floating weir
- đập tràn nổi tự đIều chỉnh
- sharp-edged weir
- đập tràn đỉnh mỏng
- side weir
- đập tràn ở một bên
- submerged broad-crested weir
- đập tràn đỉnh rộng ngập nước
- suppressed weir
- đập tràn co hẹp bên
- thin plate weir
- đập tràn kiểu thành mỏng
- trapezoidal weir
- đập tràn hình thang
- triangular weir
- đập tràn tam giác
- V-notch weir
- đập tràn hình chữ V
- wee-notch weir
- đập tràn tam giác
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đập tràn
Giải thích EN: A low dam designed to permit water to overflow across its entire length. A measuring weir is a spillwaylike device used to measure flow through a water channel.
Giải thích VN: Một con đê thấp thiết kế nhằm cho phép nước tràn qua. Một cống đập là mọt đập tràn sử dụng để đo dòng chảy của nước trên kênh.
- automatic weir
- đập tràn tự động
- broad-crested weir
- đập tràn đỉnh rộng
- cipoletti weir
- đập tràn xipoleti (hình thang)
- clear overflow weir
- đập tràn tự do
- clear overflow weir
- đập tràn hở
- clear overflow weir
- đập tràn không chìm
- compound weir
- đập tràn (cửa) đa giác
- contracted weir
- đập tràn thắt
- contracted weir
- đập tràn co hẹp
- crest of a weir
- đỉnh đập tràn
- crest of weir
- đỉnh đập tràn
- drowned weir
- đập tràn ngập lặng
- drowned weir
- đập tràn chìm
- effluent weir
- đập tràn thoát
- fixed weir
- đập tràn không cửa van
- flat-crested weir
- đập tràn có đỉnh phẳng
- flat-crested weir
- đạp tràn đỉnh phẳng
- flat-crested weir
- đập tràn đỉnh phẳng
- free-flow weir
- đập tràn hở
- free-flow weir
- đập tràn không chìm
- height of water flowing over spillway weir
- chiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đập tràn
- level control weir
- đập tràn điều tiết mức nước
- measuring weir
- đập tràn đo thủy văn
- overflow weir
- đập tràn ngập lặng
- overflow weir
- đập tràn chìm
- overflow weir
- đập tràn cột nước thấp
- partial drowned weir
- đập tràn chìm một phần
- partially drowned weir
- đập tràn chìm một phần
- rectangular weir
- đập tràn (cửa) chữ nhật
- round-crested weir
- đập tràn đỉnh cong
- self-adjusting floating weir
- đập tràn nổi tự đIều chỉnh
- sharp edged weir
- đập tràn thành mỏng
- sharp-crested weir
- đập tràn đỉnh mỏng
- sharp-edged weir
- đập tràn đỉnh mỏng
- side weir
- đập tràn ở một bên
- submerged broad-crested weir
- đập tràn đỉnh rộng ngập nước
- submerged weir
- đập tràn chìm
- suppressed weir
- đập tràn co hẹp bên
- thin plate weir
- đập tràn kiểu thành mỏng
- thin-edged weir
- đập tràn thành mỏng
- thin-plate weir
- đập tràn thành mỏng
- trapezoidal weir
- đập tràn hình thang
- triangular weir
- đập tràn tam giác
- V-notch weir
- đập tràn hình chữ V
- wee-notch weir
- đập tràn tam giác
- weir dam
- đập tràn thấp
- weir dam plate
- cửa đập tràn
- weir discharge
- lưu lượng xả (qua đập, tràn, cống …)
- weir skimmer
- thìa vớt váng đập (tràn)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ