-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kỹ thuật) chất lỏng làm nguội (cho dụng cụ cắt gọt)===== == Từ điển Cơ khí & c...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'ku:lənt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->04:52, ngày 25 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chất tải lạnh
- chilled coolant [cooling medium]
- chất tải lạnh đã được làm lạnh
- circulating coolant
- chất tải lạnh tuần hoàn
- circulating coolant [cooling medium]
- chất tải lạnh tuần hoàn
- coolant circulation system
- hệ tuần hoàn chất tải lạnh
- coolant clarification
- làm sạch chất tải lạnh
- coolant conduit
- ống dẫn chất tải lạnh
- coolant deposit
- cặn lắng chất tải lạnh
- coolant enthalpy
- entanpy chất tải lạnh
- coolant enthalpy entanpy
- entanpy chất tải lạnh
- coolant entropy
- entropy chất tải lạnh
- coolant flow
- dòng chảy chất tải lạnh
- coolant gas
- hơi chất tải lạnh
- coolant level
- mức chất tải lạnh
- coolant outlet
- ống ra chất tải lạnh
- coolant pump
- bơm chất tải lạnh
- coolant reservoir
- bình chứa chất tải lạnh
- coolant section
- buồng chất tải lạnh
- coolant section
- khu chất tải lạnh
- coolant section
- khu] chất tải lạnh
- coolant section
- gian chất tải lạnh
- coolant side
- phía chất tải lạnh
- coolant source
- nguồn chất tải lạnh
- coolant stream
- dòng chảy chất tải lạnh
- coolant supply
- cung cấp chất tải lạnh
- coolant temperature
- nhiệt độ chất tải lạnh
- coolant tube
- ống chất tải lạnh
- coolant velocity
- tốc độ chất tải lạnh
- coolant volume
- thể tích chất tải lạnh
- cryogenic coolant
- chất tải lạnh cryo
- evaporated coolant
- chất tải lạnh bay hơi
- fluid coolant
- chất tải lạnh lỏng
- fluid coolant [cold-carrier]
- chất tải lạnh lỏng
- foam coolant
- chất tải lạnh dạng bọt
- gas coolant
- chất tải lạnh dạng khí
- intermediate coolant
- chất tải lạnh trung gian
- liquid coolant
- chất tải lạnh lỏng
- organic coolant
- chất tải lạnh hữu cơ
- primary coolant
- chất tải lạnh sơ cấp
- secondary coolant
- chất tải lạnh thứ cấp
- vaporizable coolant
- chất tải lạnh dễ (có thể) bay hơi
- vaporized coolant
- chất tải lạnh bay hơi
môi chất lạnh
- coolant supply
- ống dẫn môi chất lạnh
- coolant temperature
- nhiệt độ môi chất lạnh
- evaporated coolant
- môi chất lạnh bay hơi
- halocarbon coolant
- môi chất lạnh halocacbon
- halocarbon coolant
- môi chất lạnh halocarbon
- secondary coolant
- môi chất lạnh thứ cấp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ