-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">treis</font>'''/==========/'''<font color="red">treis</font>'''/=====Dòng 66: Dòng 62: *Ving: [[Tracing]]*Ving: [[Tracing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========sao chép đường==========sao chép đường==========sao hình==========sao hình=====- =====vạch đường=====+ =====vạch đường=====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bản ghi vết==========bản ghi vết=====Dòng 82: Dòng 79: =====tìm vết==========tìm vết=====- =====tạo vết=====+ =====tạo vết=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=trace trace] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=trace trace] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự can lại==========sự can lại=====- =====vẽ can=====+ =====vẽ can=====- + === Điện===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kẻ vạch==========kẻ vạch=====Dòng 110: Dòng 102: ''Giải thích VN'': Đường quét ở trên mặt đèn tia âm cực khi chùm điện tử chuyển động.''Giải thích VN'': Đường quét ở trên mặt đèn tia âm cực khi chùm điện tử chuyển động.- + === Điện tử & viễn thông===- == Điện tử & viễn thông==+ =====vết tia=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====vết tia=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====băng ghi==========băng ghi=====Dòng 166: Dòng 154: =====vết tích==========vết tích=====- =====vạch tuyến=====+ =====vạch tuyến=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Hint, intimation, sign, token, suggestion, touch, vestige,indication, mark, record, evidence, clue: There wasn't anytrace of the intruders.==========Hint, intimation, sign, token, suggestion, touch, vestige,indication, mark, record, evidence, clue: There wasn't anytrace of the intruders.=====18:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
băng ghi
Giải thích EN: A record made by an instrument's recording element..
Giải thích VN: Là cuộn băng được ghi bằng máy có thiết bị ghi.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Hint, intimation, sign, token, suggestion, touch, vestige,indication, mark, record, evidence, clue: There wasn't anytrace of the intruders.
Bit, spot, speck, jot, drop, dash,suspicion, remnant, tinge, soup‡on, iota, whiff, suggestion,trifle: The traces of mud on the suspect's shoes proved he hadbeen there.
Often, traces. track(s), trail, spoor,footprint(s), print(s), footmark(s): They were following thetraces of a buffalo.
Dog, pursue, follow (in the footsteps of), stalk, track(down), shadow, trail, Colloq tail: We traced him to a seedyhotel in Caracas.
Investigate, discover, ascertain, detect,determine, find, seek, search for, hunt down or up, unearth,track: Have you traced her whereabouts? I am able to trace myancestry back to the time of the First Crusade. 6 delineate,outline, copy, draw, map, chart, mark (out), record, reproduce,sketch: We traced Marco Polo's route to China and back.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ