-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự kiểm kê; bản kiểm kê; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng hoá tồn kho (của một nhà buôn)==...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´invəntəri</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 20: ::kho hàng đáng giá 2 triệu đồng theo kiểm kê::kho hàng đáng giá 2 triệu đồng theo kiểm kê- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========bảng kiểm kê==========bảng kiểm kê==========danh sách kiểm kê==========danh sách kiểm kê=====- =====quỹ luân chuyển=====+ =====quỹ luân chuyển=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====bản kiểm kê=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====bản kiểm kê=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bản tóm tắt==========bản tóm tắt=====Dòng 71: Dòng 63: ::[[field]] [[inventory]]::[[field]] [[inventory]]::sự kiểm tra ngoại nghiệp::sự kiểm tra ngoại nghiệp- =====thư mục=====+ =====thư mục=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bản kê tài sản==========bản kê tài sản=====Dòng 126: Dòng 115: =====tồn kho==========tồn kho=====- =====tồn trữ=====+ =====tồn trữ=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inventory inventory] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inventory inventory] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N. (pl. -ies) 1 a complete list of goods in stock,house contents, etc.==========N. (pl. -ies) 1 a complete list of goods in stock,house contents, etc.=====20:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Nội động từ
Đáng giá (theo kiểm kê)
- stocks inventorying at 2,000,000
- kho hàng đáng giá 2 triệu đồng theo kiểm kê
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kiểm kê
- data inventory
- kiểm kê dữ liệu
- draw up an inventory
- tiến hành kiểm kê
- frozen food inventory
- kiểm kê thực phẩm đông lạnh
- inventory control
- sự điều khiển kiểm kê
- inventory file
- tập tin kiểm kê
- Loop Cable Record Inventory System (LCRRIS)
- hệ thống kiểm kê hồ sơ cáp vòng
- physical inventory
- kiểm kê thực tế
- set up a custom inventory database
- lập hệ thống kiểm kê theo ý muốn
Kinh tế
hàng tồn kho
- ABC inventory classification
- sự phân loại ABC hàng tồn kho
- cost inventory
- bảng kiểm kê theo phí tồn (hàng tồn kho)
- cost method of inventory
- phương pháp kiểm kê theo phí tổn (hàng tồn kho)
- inventory equation
- công thức kiểm hàng tồn kho
- inventory lien
- quyền lưu giữ hàng tồn kho
- inventory management
- sự quản lý hàng tồn kho
- inventory on consignment
- hàng tồn kho gởi bán
- inventory pricing
- cách định giá hàng tồn kho
- inventory records
- biên bản hàng tồn kho
- inventory records
- biên bản kiểm kê hàng tồn kho
- inventory tag
- nhãn hàng tồn kho
- inventory variation
- biến động hàng tồn kho
- physical inventory
- hàng tồn kho vật lý
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ