-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 126: Dòng 126: [[Image:Telescope.jpg|200px|Kính viễn vọng, ống lồng]][[Image:Telescope.jpg|200px|Kính viễn vọng, ống lồng]]=====Kính viễn vọng, ống lồng==========Kính viễn vọng, ống lồng=====+ == Xây dựng==+ =====thiên văn [kính thiên văn]=====+ + Dòng 144: Dòng 148: =====Tr.compress so as to occupy less space or time. [It. telescopioor mod.L telescopium (as TELE-, -SCOPE)]==========Tr.compress so as to occupy less space or time. [It. telescopioor mod.L telescopium (as TELE-, -SCOPE)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]15:58, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
kính thiên văn
- astronomic telescope
- ống kính thiên văn
- Broad-Band X-Ray Telescope (ASTROpackage) (BBXRT)
- Kính thiên văn X quang băng rộng
- collimating telescope
- kính thiên văn chuẩn trực
- cosmic-ray telescope
- kính thiên văn đo tia vũ trụ
- galilean telescope
- kính thiên văn galilei
- radio telescope
- kính thiên văn vô tuyến
- reflecting telescope
- kính thiên văn khúc xạ
- reflecting telescope
- kính thiên văn phản xạ
- star telescope
- kính thiên văn sao
- Ultraviolet Imaging Telescope (UIT)
- kính thiên văn tạo ảnh bằng tia tử ngoại
- X-ray telescope
- kính thiên văn tia X
- zenith telescope
- kính (thiên văn) thiên đỉnh
- zenith telescope
- kính thiên văn thiên đỉnh
kính viễn vọng
- Cassgrain telescope
- kính viễn vọng Cassgrain
- collimating telescope
- kính viễn vọng chuẩn trực
- Far - Infrared and Sub- millimetre Space Telescope (FIRST)
- kính viễn vọng vũ trụ tia hồng ngoại xa và siêu milimet
- Far Ultra -violet Space Telescope (FAUST)
- kính viễn vọng vũ trụ dùng tia tử ngoại xa
- Hubble Space Telescope (HST)
- Kính viễn vọng vũ trụ Hubble
- mirror telescope
- kính viễn vọng dùng gương
- newtonian telescope
- kính viễn vọng newton
- Next generation Space Telescope (NGST)
- kính viễn vọng vũ trụ thế hệ sau
- optical telescope
- kính viễn vọng quang học
- radio telescope
- kính viễn vọng vô tuyến
- reflection telescope
- kính viễn vọng phản xạ
- refracting telescope
- kính viễn vọng khúc xạ
- sighting telescope
- kính viễn vọng ngắm
- star telescope
- kính viễn vọng sao
- telescope nest
- ổ kính viễn vọng
- telescope pole
- trụ kính viễn vọng
- tower telescope
- kính viễn vọng trên tháp
- tower telescope
- tháp kính viễn vọng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Spyglass, Old-fashioned glass; refracting telescope,reflecting telescope, radio telescope: Through the telescope,he could just discern the American coastline.
Oxford
N. & v.
An optical instrument using lenses or mirrorsor both to make distant objects appear nearer and larger.
Tr. press or drive (sections of atube, colliding vehicles, etc.) together so that one slidesinto another like the sections of a folding telescope.
Tr.compress so as to occupy less space or time. [It. telescopioor mod.L telescopium (as TELE-, -SCOPE)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ