-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====bột mài (corundum)=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Bột mài (conrundum…)==========Bột mài (conrundum…)=====Dòng 63: Dòng 66: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=emery emery] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=emery emery] : Corporateinformation[[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]- [[Category:Y Sinh]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Y Sinh]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]17:04, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bột mài
Giải thích EN: 1. a dark-brown, fine-grained variety of corundum that contains aluminum oxide in iron oxide; used as an abrasive for buffing and polishing.a dark-brown, fine-grained variety of corundum that contains aluminum oxide in iron oxide; used as an abrasive for buffing and polishing. 2. composed of, covered with, or relating to such a substance. Thus, emery board, emery cake, emery cloth, emery paper, emery stone, and so on.composed of, covered with, or relating to such a substance. Thus, emery board, emery cake, emery cloth, emery paper, emery stone, and so on.
Giải thích VN: 1. Lượng khoáng coruddum phong phú màu nâu tối đã được nghiền nhỏ chứa oxit ///nhôm và oxit sắt; được dùng làm chất mài và đánh bóng. 2. Bao gồm, được bao phủ bởi hay có kiên quan tới những chất như vậy.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ