• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 23: Dòng 23:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đốm=====
    +
    =====đốm=====
    =====vệt=====
    =====vệt=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Monstrosity, monster, mutant, deformity: The showfeatures freaks such as a two-headed calf and a bearded lady. 2anomaly, rarity, abnormality, irregularity, oddity, curiosity,rara avis, rare bird, Brit one-off, Colloq one-shot: Biologistsregard the albino giraffe as a freak of nature.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[aberration]] , [[abortion]] , [[anomaly]] , [[chimera]] , [[curiosity]] , [[geek ]]* , [[grotesque]] , [[malformation]] , [[miscreation]] , [[misshape]] , [[monster]] , [[monstrosity]] , [[mutant]] , [[mutation]] , [[oddity]] , [[queer]] , [[rarity]] , [[sport]] , [[weirdo ]]* , [[caprice]] , [[conceit]] , [[crochet]] , [[fad]] , [[fancy]] , [[folly]] , [[humor]] , [[megrim]] , [[quirk]] , [[turn]] , [[twist]] , [[vagary]] , [[whimsy]] , [[addict]] , [[aficionado]] , [[buff]] , [[bug ]]* , [[devotee]] , [[enthusiast]] , [[fan]] , [[fanatic]] , [[fiend ]]* , [[maniac]] , [[nut ]]* , [[zealot]] , [[bug]] , [[bee]] , [[boutade]] , [[impulse]] , [[notion]] , [[whim]] , [[bizarre]] , [[capriccio]] , [[crotchet]] , [[eccentric]] , [[fiend]] , [[fleck]] , [[flimflam]] , [[frolic]] , [[geek]] , [[lusus naturae]] , [[prank]] , [[rave]] , [[whimsey]] , [[whimsicality]]
    -
    =====Whim,caprice, vagary, crotchet, quirk, eccentricity, fancy,idiosyncrasy, peculiarity: The snow in New York in July was afreak.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[flip out ]]* , [[go beserk]] , [[go insane]] , [[go mad]] , [[lose control]] , [[rave]] , [[unhinge ]]* , [[wig out ]]*
    -
    =====Enthusiast, fan, devotee, aficionado; fanatic, addict;Colloq buff, fiend, nut: She's been a jazz freak for years.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[normality]] , [[ordinary]] , [[regular]] , [[commonality]] , [[regularity]]
    -
     
    +
    -
    =====Freakish, freaky, abnormal, anomalous, extraordinary,unique, rare, atypical, unusual, odd, queer, strange,exceptional, bizarre, weird, unparalleled, unforeseen,unexpected, unpredicted, unpredictable, Brit one-off, Colloqone-shot: He claims he had a freak experience with a lion thathad a thorn in its foot.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also freak of nature) a monstrosity; anabnormally developed individual or thing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often attrib.) anabnormal, irregular, or bizarre occurrence (a freak storm).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a an unconventional person. b a person with aspecified enthusiasm or interest (health freak). c a person whoundergoes hallucinations; a drug addict (see sense 2 of v.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a caprice or vagary. b capriciousness.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (often foll. byout) colloq.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. & tr. become or make very angry.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.& tr. undergo or cause to undergo hallucinations or a strongemotional experience, esp. from use of narcotics.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. adopta wildly unconventional lifestyle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=freak freak] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=freak&submit=Search freak] : amsglossary
    +

    10:12, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /friːk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính đồng bóng, tính hay thay đổi
    out of mere freak
    chỉ vì tính đồng bóng
    Người mến mộ
    health-food freak
    người chỉ lo chăm bón sức khoẻ
    jazz freak
    người mê nhạc jazz
    Quái vật; điều kỳ dị
    a freak of nature
    một quái vật

    Ngoại động từ

    Làm lốm đốm, làm có vệt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đốm
    vệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X