• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:10, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hút vào=====
    +
    =====hút vào=====
    -
    =====hút=====
    +
    =====hút=====
    -
    =====kéo lại=====
    +
    =====kéo lại=====
    =====hấp dẫn=====
    =====hấp dẫn=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Draw, invite; entice, lure, allure, appeal to, charm,captivate, fascinate, Colloq pull: Our attention was attractedby a slight noise in the cupboard. Melissa attracts men the wayflowers attract bees.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[allure]] , [[appeal to]] , [[bait]] , [[beckon]] , [[beguile]] , [[bewitch]] , [[bring]] , [[captivate]] , [[charm]] , [[come on ]]* , [[court]] , [[drag]] , [[draw]] , [[enchant]] , [[endear]] , [[engage]] , [[enthrall]] , [[entice]] , [[entrance]] , [[exert influence]] , [[fascinate]] , [[freak out ]]* , [[give the come-on]] , [[go over big]] , [[grab]] , [[hook]] , [[induce]] , [[interest]] , [[intrigue]] , [[inveigle]] , [[invite]] , [[kill]] , [[knock dead]] , [[knock out ]]* , [[lure]] , [[magnetize]] , [[make a hit with]] , [[mousetrap]] , [[pull]] , [[rope in]] , [[score]] , [[seduce]] , [[send ]]* , [[slay ]]* , [[solicit]] , [[spellbind]] , [[steer]] , [[suck in]] , [[sweep off one]]’s feet , [[tempt]] , [[turn on]] , [[vamp]] , [[wile]] , [[wow ]]* , [[appeal]] , [[take]] , [[capture]] , [[catch]] , [[decoy]] , [[gravitate]] , [[influence]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(also absol.) draw or bring to oneself or itself(attracts many admirers; attracts attention).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[repel]] , [[repulse]] , [[alienate]] , [[deter]]
    -
    =====Be attractiveto; fascinate.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====(of a magnet, gravity, etc.) exert a pull on(an object).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Attractable adj. attractor n. [L attrahere (asAD-, trahere tract- draw)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=attract attract] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=attract attract] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ə'trækt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (vật lý) hút
    magnet attracts iron
    nam châm hút sắt
    Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
    to attract attention
    lôi cuốn sự chú ý

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hút vào
    hút
    kéo lại
    hấp dẫn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X