• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====sự hút nhiệt=====
    =====sự hút nhiệt=====
    Dòng 17: Dòng 15:
    =====sự tẩm điện môi=====
    =====sự tẩm điện môi=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====độ hấp thụ=====
    +
    =====độ hấp thụ=====
    -
    =====hấp thụ=====
    +
    =====hấp thụ=====
    -
    =====sự hấp thụ=====
    +
    =====sự hấp thụ=====
    ''Giải thích VN'': Sự thấm vào, hút vào.
    ''Giải thích VN'': Sự thấm vào, hút vào.
    -
    =====sự hút thu=====
    +
    =====sự hút thu=====
    -
    =====sự tẩm=====
    +
    =====sự tẩm=====
    -
    =====sự thấm vào=====
    +
    =====sự thấm vào=====
    =====thu hút=====
    =====thu hút=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====sát nhập=====
    +
    =====sát nhập=====
    -
    =====sáp nhập=====
    +
    =====sáp nhập=====
    -
    =====sự hấp thụ=====
    +
    =====sự hấp thụ=====
    =====sự nhập chung công ty=====
    =====sự nhập chung công ty=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=absorption absorption] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=absorption&searchtitlesonly=yes absorption] : bized
    +
    :[[consumption]] , [[digestion]] , [[drinking in]] , [[exhaustion]] , [[fusion]] , [[imbibing]] , [[impregnation]] , [[ingestion]] , [[inhalation]] , [[intake]] , [[osmosis]] , [[penetration]] , [[reception]] , [[retention]] , [[saturation]] , [[soaking up]] , [[suction]] , [[taking in]] , [[captivation]] , [[concentration]] , [[engagement]] , [[engrossment]] , [[enthrallment]] , [[fascination]] , [[hang-up ]]* , [[holding]] , [[immersion]] , [[intentness]] , [[involvement]] , [[occupation]] , [[preoccupation]] , [[raptness]] , [[assimilation]] , [[prepossession]]
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
    =====The process or action of absorbing or being absorbed.=====
    +
    :[[boredom]] , [[distraction]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Y Sinh]]
    -
    =====Disappearance through incorporation into something else.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mental engrossment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Absorptive adj. [L absorptio (asABSORB)]=====
    +
    -
    ===Y Sinh===
    +
    -
    =====Sự hấp thụ=====
    +
    -
     
    +
    -
    +
    -
    [[Category:Y Sinh]]
    +

    09:34, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /æbˈsɔrpʃən , æbˈzɔrpʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hút, sự hút thu
    Sự say mê, miệt mài, sự mê mải

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự hút nhiệt

    Điện lạnh

    sự tẩm điện môi

    Kỹ thuật chung

    độ hấp thụ
    hấp thụ
    sự hấp thụ

    Giải thích VN: Sự thấm vào, hút vào.

    sự hút thu
    sự tẩm
    sự thấm vào
    thu hút

    Kinh tế

    sát nhập
    sáp nhập
    sự hấp thụ
    sự nhập chung công ty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X