• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====lý thú=====
    =====lý thú=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Absorbing, engaging, gripping, riveting, engrossing,attractive, compelling, intriguing, provocative, stimulating,exciting, inviting, fascinating, enchanting, spellbinding,captivating: Nick has just told me the most interesting storyabout Tony.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[absorbing]] , [[affecting]] , [[alluring]] , [[amusing]] , [[arresting]] , [[attractive]] , [[beautiful]] , [[captivating]] , [[charismatic]] , [[compelling]] , [[curious]] , [[delightful]] , [[elegant]] , [[enchanting]] , [[engaging]] , [[engrossing]] , [[enthralling]] , [[entrancing]] , [[exceptional]] , [[exotic]] , [[fascinating]] , [[fine]] , [[gracious]] , [[gripping]] , [[impressive]] , [[intriguing]] , [[inviting]] , [[lovely]] , [[magnetic]] , [[pleasing]] , [[pleasurable]] , [[prepossessing]] , [[provocative]] , [[readable]] , [[refreshing]] , [[riveting]] , [[stimulating]] , [[stirring]] , [[striking]] , [[suspicious]] , [[thought-provoking]] , [[unusual]] , [[winning]] , [[challenging]] , [[entertaining]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Causing curiosity; holding the attention.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[boring]] , [[dull]] , [[unexciting]] , [[unstimulating]]
    -
    =====In aninteresting condition archaic pregnant.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Interestingly adv.interestingness n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=interesting interesting] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=interesting interesting] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=interesting interesting] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=interesting interesting] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    14:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'intristiŋ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm quan tâm, làm chú ý
    an interesting film
    một bộ phim thú vị

    Cấu trúc từ

    to be in an interesting condition
    có thai, có mang

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lý thú

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X