-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Hình:Clamp.jpg|200px|clamp]][[Hình:Clamp.jpg|200px|clamp]]Dòng 171: Dòng 169: =====cái kẹp==========cái kẹp=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clamp clamp] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[bracket]] , [[catch]] , [[clasp]] , [[grip]] , [[hold]] , [[lock]] , [[nipper]] , [[press]] , [[snap]] , [[vice]]- =====Clasp,vice,brace,clip, fastener: Use a clamp to holdthe pieces together till the glue dries.=====+ =====verb=====- + :[[brace]] , [[clench]] , [[clinch]] , [[fix]] , [[impose]] , [[make fast]] , [[secure]] , [[block]] , [[bolt]] , [[clasp]] , [[fasten]] , [[fastener]] , [[grapple]] , [[grip]] , [[hold]] , [[holdfast]] , [[lock]] , [[nail]] , [[pin]] , [[snap]] , [[vise]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Fasten (together),clip (together),bracket,make fast,clasp: You should clamp the planks together and plane the edgesof both.=====+ :[[loosen]] , [[open]] , [[unbuckle]] , [[unclamp]] , [[unfasten]] , [[unlock]]- + [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]14:53, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ