• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:16, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 16: Dòng 16:
    *Ving: [[Teetering]]
    *Ving: [[Teetering]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Balance, wobble, rock, sway, totter, waver, tremble,stagger: She screamed when she saw Bruce teetering on the edgeof the precipice.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.intr.=====
     
    -
    =====Totter; stand or move unsteadily.=====
     
    -
    =====Hesitate; beindecisive.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[balance]] , [[dangle]] , [[falter]] , [[flutter]] , [[lurch]] , [[pivot]] , [[quiver]] , [[reel]] , [[rock]] , [[seesaw]] , [[stagger]] , [[stammer]] , [[stumble]] , [[sway]] , [[teeter-totter]] , [[topple]] , [[totter]] , [[tremble]] , [[tremble precariously]] , [[waver]] , [[weave]] , [[wiggle]] , [[wobble]] , [[vacillate]] , [[saver]] , [[titter]] , [[titter-totter]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=teeter teeter] : Corporateinformation
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=teeter teeter] : Chlorine Online
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[stabilize]] , [[steady]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'ti:tə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ván bập bênh (trò chơi của trẻ con)

    Nội động từ

    Chệnh choạng, loạng choạng, lảo đảo, bập bênh, đi đứng không vững
    the drunken man teetered on the edge of the pavement
    người đàn ông say rượu đi lảo đảo trên rìa vỉa hè

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    stabilize , steady

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X