• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====sự tiếp liên=====
    =====sự tiếp liên=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====ngẫu nhiên=====
    +
    =====ngẫu nhiên=====
    ::[[contingency]] [[interrupt]]
    ::[[contingency]] [[interrupt]]
    ::ngắt ngẫu nhiên
    ::ngắt ngẫu nhiên
    Dòng 28: Dòng 26:
    ::[[contingency]] [[procedure]]
    ::[[contingency]] [[procedure]]
    ::thủ tục ngẫu nhiên
    ::thủ tục ngẫu nhiên
    -
    =====sự ngẫu nhiên=====
    +
    =====sự ngẫu nhiên=====
    =====tiếp liên=====
    =====tiếp liên=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(pl. -ies) 1 a future event or circumstance regarded aslikely to occur, or as influencing present action.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[accident]] , [[break]] , [[chance]] , [[crisis]] , [[crossroads]] , [[emergency]] , [[event]] , [[eventuality]] , [[exigency]] , [[fortuity]] , [[happening]] , [[if it]]’s cool , [[incident]] , [[juncture]] , [[likelihood]] , [[occasion]] , [[odds]] , [[opportunity]] , [[pass]] , [[pinch]] , [[predicament]] , [[probability]] , [[strait]] , [[turning point]] , [[uncertainty]] , [[zero hour ]]* , [[accidentality]] , [[case]] , [[casualty]] , [[fortuitousness]] , [[peril]] , [[possibility]] , [[prospect]] , [[proviso]] , [[risk]]
    -
    =====Somethingdependent on another uncertain event or occurrence.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Uncertainty of occurrence.=====
    +
    :[[certainty]] , [[definiteness]] , [[reality]] , [[surety]] , [[truth]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====A one thing incident to another.b an incidental expense etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=contingency contingency] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=contingency&submit=Search contingency] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=contingency contingency] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=contingency contingency] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    16:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /c@ntig@nci/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; việc bất ngờ
    should a contingency arise; in case of a contingency
    trong trường hợp bất ngờ; nếu xảy ra việc bất ngờ
    prepared for all contingencies
    chuẩn bị phòng mọi việc bất ngờ; chuẩn bị phòng mọi việc bất trắc
    a contingency plan
    kế hoạch để đối phó với những sự bất ngờ
    Món chi tiêu bất ngờ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự tiếp liên

    Kỹ thuật chung

    ngẫu nhiên
    contingency interrupt
    ngắt ngẫu nhiên
    contingency plan
    kế hoạch ngẫu nhiên
    contingency procedure
    thủ tục ngẫu nhiên
    sự ngẫu nhiên
    tiếp liên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X