-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự xác định vị trí, sự định vị, vị trí, chuẩn,đường chuẩn==========Sự xác định vị trí, sự định vị, vị trí, chuẩn,đường chuẩn=====Dòng 26: Dòng 24: =====sự chỉnh thẳng==========sự chỉnh thẳng======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====sự định xứ=====+ =====sự định xứ=====- =====ví trí=====+ =====ví trí==========vị trí lưu==========vị trí lưu=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=location location] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========sự chọn tuyến==========sự chọn tuyến======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chuẩn=====+ =====chuẩn=====- =====địa điểm=====+ =====địa điểm=====- =====đường chuẩn=====+ =====đường chuẩn=====- =====hiện trường=====+ =====hiện trường=====- =====nơi=====+ =====nơi=====- =====mặt chuẩn=====+ =====mặt chuẩn=====- =====sự định vị=====+ =====sự định vị=====::[[accurate]] [[location]]::[[accurate]] [[location]]::sự định vị chính xác::sự định vị chính xácDòng 63: Dòng 59: ::[[well]] [[location]]::[[well]] [[location]]::sự định vị trí giếng::sự định vị trí giếng- =====sự vạch tuyến=====+ =====sự vạch tuyến=====- =====vị trí=====+ =====vị trí==========vị trí nhớ==========vị trí nhớ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự cho thuê=====+ =====sự cho thuê=====- =====sự định vị=====+ =====sự định vị=====::[[planned]] [[location]] [[of]] [[industry]]::[[planned]] [[location]] [[of]] [[industry]]::sự định vị trí quy hoạch công nghiệp (của chính phủ)::sự định vị trí quy hoạch công nghiệp (của chính phủ)- =====sự thuê=====+ =====sự thuê=====- =====sự xác định vị trí=====+ =====sự xác định vị trí==========vị trí==========vị trí=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=location&searchtitlesonly=yes location] : bized+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[area]] , [[bearings]] , [[district]] , [[fix ]]* , [[hole]] , [[locale]] , [[locality]] , [[locus]] , [[neck of the woods]] , [[neighborhood]] , [[part]] , [[point]] , [[position]] , [[post]] , [[region]] , [[scene]] , [[section]] , [[site]] , [[situation]] , [[spot]] , [[station]] , [[tract]] , [[turf]] , [[venue]] , [[whereabouts]] , [[orientation]] , [[place]] , [[emplacement]] , [[placement]] , [[habitat]]- =====Site,place, locale,spot,setting,situation, position:We have just moved to a new location.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Finding,discovery,laying or putting or getting one's hand(s) or finger(s) on,unearthing,turning up,tracking down: The location of theother half of the coin became an obsession with him.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A particular place; theplaceor position in which aperson or thing is.=====+ - + - =====The act of locating or process of beinglocated.=====+ - + - =====An actual place or natural setting featured in afilm or broadcast,as distinct from a simulation in a studio(filmed entirely on location).=====+ - + - =====S.Afr. an area where Blacksare obliged to live,usu. on the outskirts of a town or city.[L locatio (as LOCATE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 06:37, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
(điện ảnh) hiện trường, trường quay ngoài trời
- on location
- quay ở hiện trường, quay ở trường quay ngoài trời (không phải ở trong xưởng phim)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ