-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Điện lạnh====== Điện lạnh========biến (mất)==========biến (mất)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====biến mất=====+ =====biến mất==========triệt tiêu==========triệt tiêu=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Vanish,evaporate,vaporize,fade (away orout), evanesce,Poeticevanish: After granting my wish,the genie disappeared,laughing diabolically.=====+ =====verb=====- + :[[abandon]] , [[abscond]] , [[be done for]] , [[be gone]] , [[be lost]] , [[be no more]] , [[be swallowed up]] , [[cease to exist]] , [[clear]] , [[come to naught]] , [[decamp]] , [[dematerialize]] , [[depart]] , [[die]] , [[die out]] , [[disperse]] , [[dissipate]] , [[dissolve]] , [[drop out of sight]] , [[ebb]] , [[end]] , [[end gradually]] , [[escape]] , [[evanesce]] , [[evanish]] , [[evaporate]] , [[exit]] , [[expire]] , [[fade]] , [[fade away]] , [[flee]] , [[fly]] , [[go]] , [[go south]] , [[leave]] , [[leave no trace]] , [[melt]] , [[melt away]] , [[pass]] , [[pass away]] , [[perish]] , [[recede]] , [[retire]] , [[retreat]] , [[sink]] , [[take flight]] , [[vacate]] , [[vamoose ]]* , [[wane]] , [[withdraw]] , [[fade out]] , [[vanish]] , [[be lost to view]] , [[cease]] , [[diminish]] , [[vamoose]]- =====Die (outor off),become extinct,cease (toexist),perish (without a trace): The dinosaurs,though enormously successful as a species,suddenly disappearedfrom the earth.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====verb=====- =====V.intr.=====+ :[[appear]] , [[arrive]] , [[come in]]- =====Cease to be visible; pass from sight.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Cease toexist or be in circulation or use (trams had all butdisappeared).=====+ - + - =====Disappearance n.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=disappear disappear]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=disappear disappear]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 07:49, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abandon , abscond , be done for , be gone , be lost , be no more , be swallowed up , cease to exist , clear , come to naught , decamp , dematerialize , depart , die , die out , disperse , dissipate , dissolve , drop out of sight , ebb , end , end gradually , escape , evanesce , evanish , evaporate , exit , expire , fade , fade away , flee , fly , go , go south , leave , leave no trace , melt , melt away , pass , pass away , perish , recede , retire , retreat , sink , take flight , vacate , vamoose * , wane , withdraw , fade out , vanish , be lost to view , cease , diminish , vamoose
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ