• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Giải trí, vui thú, thú vị===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Amusing, diverting, delightful, en...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 10:
    =====Giải trí, vui thú, thú vị=====
    =====Giải trí, vui thú, thú vị=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Amusing, diverting, delightful, enjoyable, pleasant, fun,pleasing, pleasurable, interesting, engaging; funny, comic,humorous, witty: We find Laurel and Hardy films entertaining.=====
    +
    :[[absorbing]] , [[affecting]] , [[be a ball]] , [[captivating]] , [[charming]] , [[cheerful]] , [[cheering]] , [[clever]] , [[compelling]] , [[delightful]] , [[diverting]] , [[droll]] , [[enchanting]] , [[engaging]] , [[engrossing]] , [[enjoyable]] , [[enthralling]] , [[enticing]] , [[entrancing]] , [[exciting]] , [[fascinating]] , [[fun]] , [[funny]] , [[gas ]]* , [[gay]] , [[humorous]] , [[impressive]] , [[inspiring]] , [[interesting]] , [[lively]] , [[moving]] , [[piquant]] , [[pleasant]] , [[pleasurable]] , [[poignant]] , [[priceless]] , [[provocative]] , [[recreative]] , [[relaxing]] , [[restorative]] , [[riot]] , [[rousing]] , [[scream]] , [[side-splitting]] , [[stimulating]] , [[stirring]] , [[striking]] , [[thrilling]] , [[witty]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====adjective=====
    -
    ===Adj.===
    +
    :[[boring]] , [[dull]] , [[laborious]] , [[sad]] , [[tiring]] , [[unamusing]] , [[unfunny]] , [[unpleasant]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Amusing, diverting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=entertaining entertaining] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=entertaining entertaining] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    10:14, ngày 30 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giải trí, vui thú, thú vị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X