• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">pil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">pil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 39: Dòng 37:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bị gọt vỏ=====
    +
    =====bị gọt vỏ=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bào=====
    +
    =====bào=====
    -
    =====bị bóc vỏ=====
    +
    =====bị bóc vỏ=====
    -
    =====bị đập vỡ=====
    +
    =====bị đập vỡ=====
    -
    =====bóc vỏ=====
    +
    =====bóc vỏ=====
    -
    =====chẻ=====
    +
    =====chẻ=====
    -
    =====vỏ=====
    +
    =====vỏ=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bàn chèo đưa bánh mì vào lò=====
    +
    =====bàn chèo đưa bánh mì vào lò=====
    -
    =====tách trấu=====
    +
    =====tách trấu=====
    -
    =====tách vỏ=====
    +
    =====tách vỏ=====
    -
    =====vỏ=====
    +
    =====vỏ=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=peel peel] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=peel peel] : Corporateinformation
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Sometimes, peel off. skin, strip (off), pare, flay, flakeoff, descale, decorticate; shuck, hull, bark, scale; desquamate:Beulah, peel me a grape.=====
    +
    :[[bark]] , [[cover]] , [[epicarp]] , [[exocarp]] , [[husk]] , [[peeling]] , [[pellicle]] , [[rind]] , [[shell]] , [[shuck]] , [[decorticate]] , [[decortication]] , [[desquamation]] , [[ecdysis]] , [[excoriation]] , [[exfoliation]] , [[exuviation]] , [[skin]].--v. pare
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Strip, undress, disrobe; do astriptease: In the last act, everyone peels to the bare skin.3 peel off. take off or doff, strip off: I peeled off my coatand dived into the canal to save her.=====
    +
    :[[decorticate]] , [[delaminate]] , [[desquamate]] , [[excorticate]] , [[exfoliate]] , [[flake]] , [[flay]] , [[pare]] , [[pull off]] , [[scale]] , [[shave]] , [[skin]] , [[strip]] , [[tear off]] , [[uncover]] , [[bark]] , [[cover]] , [[excoriate]] , [[exuviate]] , [[hull]] , [[husk]] , [[remove]] , [[rind]] , [[shovel]] , [[shuck]] , [[undress]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[innards]] , [[insides]] , [[pulp]]
    -
    =====Skin, rind, coating, peeling: Don't you like candiedorange peel?=====
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    :[[cover]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    13:35, ngày 30 tháng 1 năm 2009


    /pil/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) tháp vuông (ở Ê-cốt)
    Xẻng (để xúc bánh vào lò)
    Như peal
    Vỏ (quả)
    candied peel
    mứt vỏ cam, chanh

    Ngoại động từ

    Bóc vỏ, gọt vỏ; lột (da...); tróc vỏ
    peel away the outer layer
    làm tróc lớp vỏ bên ngoài
    peel a potato
    bóc vỏ một củ khoai tây
    (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc

    Nội động từ

    Bong ra, tróc ra từng mảng
    (từ lóng) cởi quần áo ngoài (để tập thể dục...)
    peel off
    tách ra (ô tô, máy bay..)
    peel (something) off
    cởi quần áo ngoài
    peel off and dive into the sea
    cởi quần áo ngoài và lao xuống biển

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bị gọt vỏ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bào
    bị bóc vỏ
    bị đập vỡ
    bóc vỏ
    chẻ
    vỏ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bàn chèo đưa bánh mì vào lò
    tách trấu
    tách vỏ
    vỏ

    Nguồn khác

    • peel : Corporateinformation

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    innards , insides , pulp
    verb
    cover

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X