• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác gelatine ===Danh từ=== =====Gelatin===== ::blasting gelatine ::chất nổ nitroglyxerin == ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 18: Dòng 16:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====chất giêlatin=====
    +
    =====chất giêlatin=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[bland]], [[jellylike]] [[protein]] [[mixture]] [[derived]] [[by]] [[boiling]] [[the]] [[skin]], [[bones]], [[and]] [[other]] [[tissues]] [[of]] [[animals]]; [[used]] [[as]] [[a]] [[thickener]] [[and]] [[stabilizer]] [[in]] [[foods]] [[and]] [[manufactured]] [[products]], [[and]] [[in]] [[photographic]] [[film]], [[adhesives]], [[and]] [[capsules]] [[for]] pharmaceuticals.a [[bland]], [[jellylike]] [[protein]] [[mixture]] [[derived]] [[by]] [[boiling]] [[the]] [[skin]], [[bones]], [[and]] [[other]] [[tissues]] [[of]] [[animals]]; [[used]] [[as]] [[a]] [[thickener]] [[and]] [[stabilizer]] [[in]] [[foods]] [[and]] [[manufactured]] [[products]], [[and]] [[in]] [[photographic]] [[film]], [[adhesives]], [[and]] [[capsules]] [[for]] pharmaceuticals. 2. [[any]] [[similar]] [[substance]] [[not]] [[derived]] [[from]] [[animals]].any [[similar]] [[substance]] [[not]] [[derived]] [[from]] [[animals]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[bland]], [[jellylike]] [[protein]] [[mixture]] [[derived]] [[by]] [[boiling]] [[the]] [[skin]], [[bones]], [[and]] [[other]] [[tissues]] [[of]] [[animals]]; [[used]] [[as]] [[a]] [[thickener]] [[and]] [[stabilizer]] [[in]] [[foods]] [[and]] [[manufactured]] [[products]], [[and]] [[in]] [[photographic]] [[film]], [[adhesives]], [[and]] [[capsules]] [[for]] pharmaceuticals.a [[bland]], [[jellylike]] [[protein]] [[mixture]] [[derived]] [[by]] [[boiling]] [[the]] [[skin]], [[bones]], [[and]] [[other]] [[tissues]] [[of]] [[animals]]; [[used]] [[as]] [[a]] [[thickener]] [[and]] [[stabilizer]] [[in]] [[foods]] [[and]] [[manufactured]] [[products]], [[and]] [[in]] [[photographic]] [[film]], [[adhesives]], [[and]] [[capsules]] [[for]] pharmaceuticals. 2. [[any]] [[similar]] [[substance]] [[not]] [[derived]] [[from]] [[animals]].any [[similar]] [[substance]] [[not]] [[derived]] [[from]] [[animals]].
    Dòng 27: Dòng 25:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====keo=====
    +
    =====keo=====
    -
    =====keo động vật=====
    +
    =====keo động vật=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gelatin gelatin] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gelatin gelatin] : Chlorine Online
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====(also gelatine) a virtually colourless tasteless transparentwater-soluble protein derived from collagen and used in foodpreparation, photography, etc.=====
    +
    :[[agar]] , [[dessert]] , [[isinglass]] , [[jell-o]] , [[jelly]] , [[membrane]] , [[protein]] , [[sericin]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Gelatin paper a paper coatedwith sensitized gelatin for photography.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gelatinize v.tr. &intr. (also -ise). gelatinization n. [F g‚latine f. It.gelatina f. gelata JELLY]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    15:32, ngày 30 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác gelatine

    Danh từ

    Gelatin
    blasting gelatine
    chất nổ nitroglyxerin

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chất giêlatin

    Giải thích EN: 1. a bland, jellylike protein mixture derived by boiling the skin, bones, and other tissues of animals; used as a thickener and stabilizer in foods and manufactured products, and in photographic film, adhesives, and capsules for pharmaceuticals.a bland, jellylike protein mixture derived by boiling the skin, bones, and other tissues of animals; used as a thickener and stabilizer in foods and manufactured products, and in photographic film, adhesives, and capsules for pharmaceuticals. 2. any similar substance not derived from animals.any similar substance not derived from animals.

    Giải thích VN: 1. một hỗn hợp protêin đông nhạt chiết bằng cách luộc da, xương, hay các mô khác của động vật; được dùng như một chất làm dày hay chất làm ổn định trong các sản phẩm công nghiệp thực phẩm và sản xuất, và trong các phim chụp ảnh, chất kết dính, bao vỏ dược phẩm. 2. các chất tương tự không được chiết từ động vật.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    keo
    keo động vật

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X