-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 31: Dòng 31: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====mảnh chéo, vạt chéo=====+ =====mảnh chéo, vạt chéo=====''Giải thích EN'': [[An]] [[irregularly]] [[shaped]] [[tract]] [[of]] [[land]], [[generally]] [[triangular]], [[left]] [[between]] [[two]] [[adjoining]] [[surveyed]] [[tracts]] [[because]] [[of]] [[inaccuracies]] [[in]] [[the]] [[boundary]] [[surveys]] [[or]] [[as]] [[a]] [[remnant]] [[of]] [[a]] [[systematic]] [[survey]].''Giải thích EN'': [[An]] [[irregularly]] [[shaped]] [[tract]] [[of]] [[land]], [[generally]] [[triangular]], [[left]] [[between]] [[two]] [[adjoining]] [[surveyed]] [[tracts]] [[because]] [[of]] [[inaccuracies]] [[in]] [[the]] [[boundary]] [[surveys]] [[or]] [[as]] [[a]] [[remnant]] [[of]] [[a]] [[systematic]] [[survey]].Dòng 44: Dòng 42: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========cái nêm==========cái nêm=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Blood, carnage,butchery,slaughter, bloodshed: The currentcrop of horror films have too much gore for my taste.=====+ =====noun=====- + :[[blood]] , [[carnage]] , [[slaughter]]- ==Tham khảo chung==+ =====verb=====- + :[[gouge]] , [[impale]] , [[lance]] , [[perforate]] , [[puncture]] , [[spear]] , [[stab]] , [[stick]] , [[wound]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gore gore]: National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gore gore]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gore gore]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=gore gore]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 16:14, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Xây dựng
mảnh chéo, vạt chéo
Giải thích EN: An irregularly shaped tract of land, generally triangular, left between two adjoining surveyed tracts because of inaccuracies in the boundary surveys or as a remnant of a systematic survey.
Giải thích VN: Một mảnh đất có hình dạng không bình thường, thường là hình tam giác, phần còn lại giữa 2 vùng đất tiếp giáp nhau do sự thiếu chính xác trong việc đo đạc đường biên……hay phần còn lại của hệ thống đo đạc.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ