-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========điều kiện trước hết==========điều kiện trước hết======== Kinh tế ====== Kinh tế ========điều kiện tiên quyết==========điều kiện tiên quyết=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Essential,necessary,requisite, imperative,indispensable, obligatory, required,called-for,demanded:Naval service is a prerequisite condition for joining the club.=====+ =====adjective=====- + :[[called for]] , [[essential]] , [[expedient]] , [[imperative]] , [[important]] , [[indispensable]] , [[mandatory]] , [[necessitous]] , [[needful]] , [[obligatory]] , [[of the essence]] , [[required]] , [[requisite]] , [[vital]]- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[essential]] , [[imperative]] , [[must]] , [[need]] , [[postulate]] , [[precondition]] , [[qualification]] , [[requirement]] , [[requisite]] , [[sine qua non]] , [[necessity]] , [[condition]] , [[essentiality]] , [[indispensability]] , [[mandatory]] , [[necessary]] , [[precedent]]- =====Precondition,requirement, qualification, requisite,condition,sine qua non,proviso,provision,necessity: Athorough grounding in mathematics is a prerequisite for thestudy of advanced physics.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====adjective=====- =====Adj. & n.=====+ :[[optional]] , [[unnecessary]] , [[voluntary]]- =====Adj. required as a precondition.=====+ =====noun=====- + :[[extra]] , [[option]]- =====N. aprerequisite thing.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=prerequisite prerequisite]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 17:02, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Điều cần trước hết, điều kiện tiên quyết, điều kiện quyết định trước hết (như) pre-condition
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- called for , essential , expedient , imperative , important , indispensable , mandatory , necessitous , needful , obligatory , of the essence , required , requisite , vital
noun
- essential , imperative , must , need , postulate , precondition , qualification , requirement , requisite , sine qua non , necessity , condition , essentiality , indispensability , mandatory , necessary , precedent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ