• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:36, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 37: Dòng 37:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====rên=====
    =====rên=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Moan, sigh, murmur, wail, whimper, whine: Unattendedpatients were lying there, groaning in agony.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[cry]] , [[gripe]] , [[grouse]] , [[grumble]] , [[grunt]] , [[objection]] , [[sigh]] , [[sob]] , [[whine]]
    -
    =====Complain,grumble, grouse, object, protest, Colloq gripe, beef, yammer,Brit whinge, Slang bitch: Now that he's rich, he's groaningabout taxes.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[bemoan]] , [[cry]] , [[gripe]] , [[grouse]] , [[grumble]] , [[keen]] , [[lament]] , [[mumble]] , [[murmur]] , [[object]] , [[sigh]] , [[whine]] , [[bellow]] , [[complain]] , [[grunt]] , [[moan]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Moan, sigh, murmur, wail, whimper, whine: I thought Iheard a groan coming from the attic.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Complaint, grumble,grousing, muttering, Colloq gripe, griping, beef, yammering,Slang bitching: His announcement that the whole class would bepunished was met by groans.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A intr. make a deep sound expressing pain,grief, or disapproval. b tr. utter with groans.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.complain inarticulately.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (usu. foll. by under, beneath,with) be loaded or oppressed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. the sound made in groaning.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Groan inwardly be distressed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Groaner n. groaningly adv.[OE granian f. Gmc, rel. to GRIN]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /groun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rên rỉ; tiếng rên rỉ
    Tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...)
    the groans of disapproval
    tiếng lầm bầm phản đối

    Nội động từ

    Rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...)
    to groan in pain
    rên rỉ vì đau đớn
    to groan under (beneath, with) the yoke of the exploiters
    rên siết dưới ách của bọn bóc lột
    Trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng)
    shelf groans with books
    giá chất đầy sách nặng trĩu xuống
    the cart groaned under the load
    chiếc xe kĩu kịt vì chở nặng
    to groan down
    lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi
    to groan down a speaker
    lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữa
    to groan for
    mong mỏi, khao khát (cái gì)
    to groan out
    rên rỉ kể lể (điều gì)
    to groan inwardly
    làu bàu phản đối trong bụng, chứ không biểu lộ ra ngoài

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    rên

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X