-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: *PP: [[striven]]*PP: [[striven]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Endeavour, strain, struggle, make every effort, attempt,try (hard), do one's best or utmost, exert oneself, work at,Colloq give (it) one's all, go all out: Jim strove to keep hisself-control. Jennie strives for perfection in all she does. 2compete, contend, fight: One must often strive againstunbelievable odds to achieve a goal.=====- === Oxford===- =====V.intr.=====- =====(past strove; past part. striven) 1 (often foll. byfor, or to + infin.) try hard, make efforts (strive to succeed).2 (often foll. by with, against) struggle or contend.=====- =====Strivern. [ME f. OF estriver, rel. to estrif STRIFE]=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====verb=====- + :[[aim]] , [[assay]] , [[attempt]] , [[bear down]] , [[bend over backward]] , [[break one]]’s neck , [[compete]] , [[contend]] , [[do one]]’s best , [[do one]]’s utmost , [[drive]] , [[endeavor]] , [[essay]] , [[fight]] , [[go after]] , [[go all out]] , [[go for broke]] , [[go for the jugular]] , [[go the limit]] , [[hassle]] , [[jockey ]]* , [[knock oneself out]] , [[labor]] , [[leave no stone unturned]] , [[make every effort]] , [[moil]] , [[offer]] , [[push]] , [[scramble]] , [[seek]] , [[shoot for]] , [[strain]] , [[struggle]] , [[sweat]] , [[tackle]] , [[take on]] , [[toil]] , [[try hard]] , [[tug ]]* , [[work]] , [[fag]] , [[travail]] , [[tug]] , [[try]] , [[battle]] , [[buffet]] , [[cope]] , [[emulate]] , [[exert]] , [[press on]] , [[undertake]] , [[vie]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=strive strive] : National Weather Service+ ===Từ trái nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=strive strive]:Chlorine Online+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[forget]] , [[skip]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]05:42, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aim , assay , attempt , bear down , bend over backward , break one’s neck , compete , contend , do one’s best , do one’s utmost , drive , endeavor , essay , fight , go after , go all out , go for broke , go for the jugular , go the limit , hassle , jockey * , knock oneself out , labor , leave no stone unturned , make every effort , moil , offer , push , scramble , seek , shoot for , strain , struggle , sweat , tackle , take on , toil , try hard , tug * , work , fag , travail , tug , try , battle , buffet , cope , emulate , exert , press on , undertake , vie
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ