-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 34: Dòng 34: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========treo bằng dây cáp==========treo bằng dây cáp=====Dòng 42: Dòng 40: =====bộ dây==========bộ dây======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====cáp móc=====+ =====cáp móc==========đeo==========đeo=====Dòng 48: Dòng 46: =====sự băng chéo==========sự băng chéo======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nâng bằng cần trục=====+ =====nâng bằng cần trục=====- =====dây=====+ =====dây=====- =====dây cáp=====+ =====dây cáp=====- =====dây cắt đất sét=====+ =====dây cắt đất sét=====- =====dây đeo=====+ =====dây đeo=====- =====dây quàng=====+ =====dây quàng=====- =====dây quàng, cái quang đeo=====+ =====dây quàng, cái quang đeo=====''Giải thích EN'': [[A]] [[chain]], [[strong]] [[rope]], [[or]] [[wire]] [[used]] [[to]] [[attach]] [[an]] [[object]] [[to]] [[a]] [[crane]] [[hook]].''Giải thích EN'': [[A]] [[chain]], [[strong]] [[rope]], [[or]] [[wire]] [[used]] [[to]] [[attach]] [[an]] [[object]] [[to]] [[a]] [[crane]] [[hook]].Dòng 66: Dòng 64: ''Giải thích VN'': Xích, dây thừng chắc dùng để buộc một vật vào móc cần cẩu.''Giải thích VN'': Xích, dây thừng chắc dùng để buộc một vật vào móc cần cẩu.- =====móc treo=====+ =====móc treo=====::[[crossbar]] [[sling]]::[[crossbar]] [[sling]]::móc treo xà ngang::móc treo xà ngang=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cáp máy móc=====+ =====cáp máy móc=====- =====cáp móc=====+ =====cáp móc=====- =====dây kéo hàng (dây cột vào kiện hàng để kéo lên)=====+ =====dây kéo hàng (dây cột vào kiện hàng để kéo lên)=====- =====dây móc=====+ =====dây móc=====- =====dây treo=====+ =====dây treo=====::[[risk]] [[of]] [[sling]] [[damage]]::[[risk]] [[of]] [[sling]] [[damage]]::rủi ro do dây treo bị đứt::rủi ro do dây treo bị đứt- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sling sling] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[bung]] , [[cast]] , [[catapult]] , [[chuck]] , [[dangle]] , [[fire]] , [[fling]] , [[heave]] , [[hoist]] , [[hurl]] , [[launch]] , [[lob]] , [[peg]] , [[pitch]] , [[raise]] , [[send]] , [[shoot]] , [[suspend]] , [[swing]] , [[toss]] , [[weight]] , [[dart]] , [[dash]] , [[hurtle]] , [[shy]] , [[depend]] , [[slingshot]] , [[throw]] , [[weapon]]- =====Toss, throw, cast,propel,hurl,shy, fling,fire,shoot,pitch,let fly,launch,heave,lob,Colloq chuck: He slung hisbriefcase onto the desk and flopped into a chair.=====+ =====noun=====- + :[[cast]] , [[fling]] , [[heave]] , [[hurl]] , [[launch]] , [[pitch]] , [[shy]] , [[toss]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- + - =====Slingshot,catapult,trebuchet or trebucket: It is saidthat David slew Goliath with a stone from his sling.=====+ - + - =====Support,strap,band; belt: The doctor ordered him to keep his sprainedarm in a sling for a few days. The military rifles are suppliedwith leather slings.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ 05:57, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ