• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====hủy bỏ=====
    =====hủy bỏ=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Cancel, deny, invalidate, annul, declare null and void,void, nullify, negate, repudiate, renounce, rescind, repeal,recall, recant, quash, veto, set aside, abrogate, abolish,withdraw, take back, retract: He warned that if they refused tocomply with local authority rulings he had the power to revoketheir licence.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[abjure]] , [[abolish]] , [[abrogate]] , [[annul]] , [[back out of]] , [[backpedal]] , [[call back]] , [[call off]] , [[countermand]] , [[counterorder]] , [[declare null and void]] , [[deny]] , [[disclaim]] , [[dismantle]] , [[dismiss]] , [[disown]] , [[erase]] , [[expunge]] , [[forswear]] , [[invalidate]] , [[lift]] , [[negate]] , [[nix ]]* , [[nullify]] , [[obliterate]] , [[quash ]]* , [[recall]] , [[recant]] , [[remove]] , [[renounce]] , [[repeal]] , [[repudiate]] , [[rescind]] , [[retract]] , [[reverse]] , [[rub out ]]* , [[scrub ]]* , [[set aside]] , [[vacate]] , [[void]] , [[wipe out ]]* , [[withdraw]] , [[cancel]] , [[check]] , [[renege]] , [[restrain]] , [[vitiate]]
    -
    =====V. & n.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[approve]] , [[authorize]] , [[enforce]]
    -
    =====Tr. rescind, withdraw, or cancel (a decree orpromise etc.).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Intr. Cards fail to follow suit when able todo so.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. Cards the act of revoking.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Revocable adj.revocability n. revocation n. revocatory adj. revoker n. [MEf. OF revoquer or L revocare (as RE-, vocare call)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=revoke revoke] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=revoke revoke] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=revoke revoke] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    07:25, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /ri´vouk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thu hồi, rút lại, hủy bỏ (giấy phép, một sắc lệnh..)
    to revoke orders
    thu hồi lệnh
    to revoke promise
    hủy bỏ lời hứa

    Nội động từ

    (đánh bài) không ra một con bài cùng hoa (mặc dầu có)

    Danh từ

    (đánh bài) sự không ra một con bài cùng hoa (mặc dầu có)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hủy bỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X