-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========đường rãnh xoắn==========đường rãnh xoắn=====Dòng 32: Dòng 30: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khương tuyến=====+ =====khương tuyến=====- =====nét khắc=====+ =====nét khắc=====- =====đường ren=====+ =====đường ren=====- =====máng=====+ =====máng=====- =====rãnh=====+ =====rãnh=====::[[rifle]] [[grip]]::[[rifle]] [[grip]]::dụng cụ kẹp có rãnh::dụng cụ kẹp có rãnh::[[rifle]] [[microphone]]::[[rifle]] [[microphone]]::micrô có khía rãnh::micrô có khía rãnh- =====rãnh nòng súng=====+ =====rãnh nòng súng=====- =====rãnh xoắn=====+ =====rãnh xoắn=====''Giải thích EN'': [[A]] [[borehole]] [[that]] [[has]] [[a]] [[spiral]] [[groove]].''Giải thích EN'': [[A]] [[borehole]] [[that]] [[has]] [[a]] [[spiral]] [[groove]].Dòng 54: Dòng 52: =====súng có rãnh nòng==========súng có rãnh nòng=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Rob, loot,ransack, plunder,despoil,burgle,pillage,USburglarize: We caught the man who had rifled the till.=====+ =====verb=====- + :[[burglarize]] , [[burgle]] , [[despoil]] , [[go through]] , [[grab]] , [[gut]] , [[loot]] , [[pillage]] , [[plunder]] , [[rip]] , [[rip off ]]* , [[rob]] , [[rummage]] , [[sack]] , [[smash and grab]] , [[strip]] , [[take]] , [[tip over]] , [[trash ]]* , [[waste ]]* , [[arm]] , [[devastate]] , [[firearm]] , [[fleece]] , [[gun]] , [[ransack]] , [[ravage]] , [[search]] , [[steal]] , [[weapon]]- =====Search, ransack, go through, rummage through: She rifledthrough the files till the will was found.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- == Tham khảo chung ==+ :[[order]] , [[organize]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rifle rifle]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rifle rifle]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ